Phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Phong độ Arka Gdynia gần đây
-
16/03/20251 Gornik LecznaArka Gdynia 20 - 1W
-
09/03/2025Ruch ChorzowArka Gdynia0 - 0W
-
01/03/2025Arka GdyniaWisla Krakow1 - 1D
-
23/02/2025Znicz PruszkowArka Gdynia0 - 1W
-
15/02/2025Arka GdyniaPolonia Warszawa0 - 0D
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
05/02/20251 Polissya ZhytomyrArka Gdynia1 - 1W
-
01/02/2025Arka GdyniaFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0D
-
31/01/20251 Lokomotiv PlovdivArka Gdynia0 - 2W
-
25/01/2025Warta PoznanArka Gdynia0 - 0W
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 3 | 0 |
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 5 | 3 | 2 | 0 |
Phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
05/02/20251 Polissya ZhytomyrArka Gdynia1 - 1W
-
01/02/2025Arka GdyniaFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0D
-
31/01/20251 Lokomotiv PlovdivArka Gdynia0 - 2W
-
25/01/2025Warta PoznanArka Gdynia0 - 0W
-
16/03/20251 Gornik LecznaArka Gdynia 20 - 1W
-
09/03/2025Ruch ChorzowArka Gdynia0 - 0W
-
01/03/2025Arka GdyniaWisla Krakow1 - 1D
-
23/02/2025Znicz PruszkowArka Gdynia0 - 1W
-
15/02/2025Arka GdyniaPolonia Warszawa0 - 0D
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arka Gdynia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 10 | 7 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arka Gdynia | 24 | 15 | 6 | 3 | 46 | 17 | 29 | 51 | T H T H T T |
2 | LKS Nieciecza | 24 | 15 | 6 | 3 | 49 | 24 | 25 | 51 | T H H H B T |
3 | Miedz Legnica | 24 | 13 | 6 | 5 | 46 | 27 | 19 | 45 | H H T B B T |
4 | Wisla Plock | 24 | 12 | 8 | 4 | 41 | 28 | 13 | 44 | T H T T T H |
5 | Polonia Warszawa | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 27 | 3 | 38 | T H T T H T |
6 | Wisla Krakow | 24 | 10 | 7 | 7 | 42 | 24 | 18 | 37 | H B T H T B |
7 | Ruch Chorzow | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 29 | 6 | 37 | T H B H B H |
8 | Znicz Pruszkow | 24 | 9 | 8 | 7 | 32 | 30 | 2 | 35 | B T B T T H |
9 | LKS Lodz | 24 | 9 | 7 | 8 | 34 | 26 | 8 | 34 | B H B H T T |
10 | Stal Rzeszow | 23 | 9 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 34 | B B H T T H |
11 | Gornik Leczna | 24 | 8 | 9 | 7 | 35 | 31 | 4 | 33 | T H B B B B |
12 | GKS Tychy | 24 | 7 | 11 | 6 | 31 | 26 | 5 | 32 | T T T T T B |
13 | Kotwica Kolobrzeg | 24 | 4 | 9 | 11 | 18 | 37 | -19 | 21 | B H B H H H |
14 | Chrobry Glogow | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 42 | -21 | 21 | B H B T H B |
15 | Warta Poznan | 24 | 5 | 5 | 14 | 17 | 40 | -23 | 20 | B B H B B B |
16 | Odra Opole | 23 | 4 | 8 | 11 | 19 | 47 | -28 | 20 | B T H B B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 24 | 2 | 9 | 13 | 15 | 40 | -25 | 15 | B H H B H H |
18 | Pogon Siedlce | 24 | 2 | 6 | 16 | 20 | 42 | -22 | 12 | B H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan