Phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Phong độ Arka Gdynia gần đây
-
15/02/2025Arka GdyniaPolonia Warszawa0 - 0D
-
10/12/20241 LKS LodzArka Gdynia0 - 0W
-
03/12/2024Arka GdyniaStal Rzeszow2 - 0W
-
24/11/2024Arka GdyniaStal Stalowa Wola 12 - 1W
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
05/02/20251 Polissya ZhytomyrArka Gdynia1 - 1W
-
01/02/2025Arka GdyniaFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0D
-
31/01/20251 Lokomotiv PlovdivArka Gdynia0 - 2W
-
25/01/2025Warta PoznanArka Gdynia0 - 0W
-
18/01/2025Arka GdyniaOlimpia Grudziadz2 - 0W
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây, KQ Arka Gdynia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 2 | 0 |
Thống kê phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 5 | 1 | 0 |
- Hạng nhất Ba Lan | 4 | 3 | 1 | 0 |
Phong độ Arka Gdynia gần đây: theo giải đấu
-
05/02/2025Arka GdyniaFK Sloga Doboj0 - 1W
-
05/02/20251 Polissya ZhytomyrArka Gdynia1 - 1W
-
01/02/2025Arka GdyniaFK Makedonija Gjorce Petrov0 - 0D
-
31/01/20251 Lokomotiv PlovdivArka Gdynia0 - 2W
-
25/01/2025Warta PoznanArka Gdynia0 - 0W
-
18/01/2025Arka GdyniaOlimpia Grudziadz2 - 0W
-
15/02/2025Arka GdyniaPolonia Warszawa0 - 0D
-
10/12/20241 LKS LodzArka Gdynia0 - 0W
-
03/12/2024Arka GdyniaStal Rzeszow2 - 0W
-
24/11/2024Arka GdyniaStal Stalowa Wola 12 - 1W
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Arka Gdynia mới nhất ở giải Hạng nhất Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Arka Gdynia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Arka Gdynia (sân nhà) | 10 | 8 | 0 | 0 |
Arka Gdynia (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng nhất Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LKS Nieciecza | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 46 | T H T T T H |
2 | Arka Gdynia | 20 | 12 | 5 | 3 | 41 | 15 | 26 | 41 | T H T T T H |
3 | Miedz Legnica | 20 | 11 | 6 | 3 | 40 | 21 | 19 | 39 | H H B T H H |
4 | Ruch Chorzow | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B T T H |
5 | Wisla Plock | 20 | 9 | 7 | 4 | 33 | 26 | 7 | 34 | B H H B T H |
6 | Gornik Leczna | 20 | 8 | 9 | 3 | 33 | 25 | 8 | 33 | B H H T T H |
7 | Wisla Krakow | 20 | 8 | 6 | 6 | 33 | 20 | 13 | 30 | T H T B H B |
8 | Znicz Pruszkow | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 27 | 1 | 28 | B B H T B T |
9 | Polonia Warszawa | 20 | 8 | 4 | 8 | 21 | 21 | 0 | 28 | T H T B T H |
10 | LKS Lodz | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 23 | 6 | 27 | B H H B B H |
11 | Stal Rzeszow | 20 | 7 | 6 | 7 | 34 | 30 | 4 | 27 | B T H B B H |
12 | GKS Tychy | 20 | 4 | 11 | 5 | 20 | 22 | -2 | 23 | H H H T T T |
13 | Warta Poznan | 20 | 5 | 4 | 11 | 15 | 34 | -19 | 19 | T H T B B B |
14 | Odra Opole | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 40 | -23 | 19 | T H H B T H |
15 | Kotwica Kolobrzeg | 20 | 4 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 18 | B B B T B H |
16 | Chrobry Glogow | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 37 | -20 | 17 | B B H T B H |
17 | Stal Stalowa Wola | 20 | 2 | 6 | 12 | 15 | 38 | -23 | 12 | T B B B B H |
18 | Pogon Siedlce | 20 | 2 | 4 | 14 | 18 | 36 | -18 | 10 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan