Phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Phong độ Turan Tovuz gần đây
-
03/12/2024Turan TovuzSabah FK Baku1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-3]
-
28/10/2024Turan TovuzHypers Guba5 - 0W
-
29/11/2024Araz NakhchivanTuran Tovuz0 - 0L
-
24/11/2024Turan TovuzSabah FK Baku0 - 0D
-
09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
-
01/11/2024Turan TovuzQarabag0 - 0D
-
25/10/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
20/10/2024Standard SumgayitTuran Tovuz1 - 3W
-
06/10/2024Turan TovuzZira FK0 - 0W
-
29/09/2024Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1D
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 1 | 1 | 0 |
Phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
-
29/11/2024Araz NakhchivanTuran Tovuz0 - 0L
-
24/11/2024Turan TovuzSabah FK Baku0 - 0D
-
09/11/2024SabailTuran Tovuz1 - 0D
-
01/11/2024Turan TovuzQarabag0 - 0D
-
25/10/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
20/10/2024Standard SumgayitTuran Tovuz1 - 3W
-
06/10/2024Turan TovuzZira FK0 - 0W
-
29/09/2024Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1D
-
03/12/2024Turan TovuzSabah FK Baku1 - 1D
-
90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [1-3]
-
28/10/2024Turan TovuzHypers Guba5 - 0W
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turan Tovuz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 9 | 4 | 0 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 14 | 12 | 1 | 1 | 38 | 6 | 32 | 37 | T T H T T T |
2 | Araz Nakhchivan | 15 | 11 | 3 | 1 | 19 | 10 | 9 | 36 | H T T T T T |
3 | Turan Tovuz | 15 | 7 | 6 | 2 | 20 | 12 | 8 | 27 | T T H H H B |
4 | Zira FK | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 16 | 7 | 23 | H T B B B T |
5 | Sabah FK Baku | 15 | 5 | 7 | 3 | 24 | 20 | 4 | 22 | H H B H H T |
6 | Standard Sumgayit | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 21 | -8 | 16 | B T T B T B |
7 | Samaxı FC | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B H B B |
8 | FC Neftci Baku | 15 | 2 | 7 | 6 | 13 | 23 | -10 | 13 | T H B H T B |
9 | FK Kapaz Ganca | 15 | 3 | 1 | 11 | 11 | 35 | -24 | 10 | B B T H B T |
10 | Sabail | 15 | 2 | 2 | 11 | 16 | 27 | -11 | 8 | B B B H B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan