Phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Phong độ Turan Tovuz gần đây
-
01/11/2024Turan TovuzQarabag0 - 0D
-
25/10/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
20/10/2024Standard SumgayitTuran Tovuz1 - 3W
-
06/10/2024Turan TovuzZira FK0 - 0W
-
29/09/2024Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1D
-
21/09/2024Turan TovuzAraz Nakhchivan0 - 1L
-
15/09/2024Sabah FK BakuTuran Tovuz1 - 1D
-
30/08/2024Turan TovuzSabail1 - 0W
-
24/08/2024QarabagTuran Tovuz0 - 1W
-
28/10/2024Turan TovuzHypers Guba5 - 0W
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây, KQ Turan Tovuz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 9 | 5 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Turan Tovuz gần đây: theo giải đấu
-
01/11/2024Turan TovuzQarabag0 - 0D
-
25/10/2024Turan TovuzFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
20/10/2024Standard SumgayitTuran Tovuz1 - 3W
-
06/10/2024Turan TovuzZira FK0 - 0W
-
29/09/2024Samaxı FCTuran Tovuz0 - 1D
-
21/09/2024Turan TovuzAraz Nakhchivan0 - 1L
-
15/09/2024Sabah FK BakuTuran Tovuz1 - 1D
-
30/08/2024Turan TovuzSabail1 - 0W
-
24/08/2024QarabagTuran Tovuz0 - 1W
-
28/10/2024Turan TovuzHypers Guba5 - 0W
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả Turan Tovuz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Turan Tovuz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Turan Tovuz (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Turan Tovuz (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 11 | 9 | 1 | 1 | 28 | 6 | 22 | 28 | T T T T T H |
2 | Turan Tovuz | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 25 | B H T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 11 | 7 | 3 | 1 | 14 | 10 | 4 | 24 | T T H T H T |
4 | Zira FK | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 8 | 10 | 20 | T T B H H T |
5 | Sabah FK Baku | 12 | 4 | 5 | 3 | 20 | 17 | 3 | 17 | T B H H H B |
6 | Standard Sumgayit | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B H B B T T |
7 | Samaxı FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 13 | -5 | 12 | T H B B B B |
8 | FC Neftci Baku | 12 | 1 | 6 | 5 | 9 | 17 | -8 | 9 | B H B T H B |
9 | Sabail | 12 | 2 | 1 | 9 | 15 | 22 | -7 | 7 | B B T B B B |
10 | FK Kapaz Ganca | 12 | 2 | 0 | 10 | 8 | 31 | -23 | 6 | B B T B B T |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan