Phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Phong độ FC Neftci Baku gần đây
-
29/03/2025FC Neftci BakuAraz Nakhchivan1 - 1D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2W
-
10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
-
05/03/2025FK Kapaz GancaFC Neftci Baku0 - 0L
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0W
-
16/02/2025FC Neftci BakuQarabag 10 - 0L
-
10/02/2025Zira FKFC Neftci Baku0 - 0W
-
31/01/2025FC Neftci BakuSamaxı FC1 - 0W
-
28/02/20251 FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
05/02/2025FK Kapaz GancaFC Neftci Baku0 - 1W
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây, KQ FC Neftci Baku mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Azerbaijan | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Azerbaijan | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ FC Neftci Baku gần đây: theo giải đấu
-
29/03/2025FC Neftci BakuAraz Nakhchivan1 - 1D
-
16/03/2025SabailFC Neftci Baku1 - 2W
-
10/03/2025FC Neftci BakuTuran Tovuz 10 - 0D
-
05/03/2025FK Kapaz GancaFC Neftci Baku0 - 0L
-
21/02/2025FC Neftci BakuStandard Sumgayit0 - 0W
-
16/02/2025FC Neftci BakuQarabag 10 - 0L
-
10/02/2025Zira FKFC Neftci Baku0 - 0W
-
31/01/2025FC Neftci BakuSamaxı FC1 - 0W
-
28/02/20251 FC Neftci BakuFK Kapaz Ganca1 - 0W
-
05/02/2025FK Kapaz GancaFC Neftci Baku0 - 1W
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải VĐQG Azerbaijan
- Kết quả FC Neftci Baku mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Azerbaijan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Neftci Baku gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Neftci Baku (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FC Neftci Baku (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Azerbaijan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qarabag | 28 | 21 | 4 | 3 | 69 | 17 | 52 | 67 | T H T T H T |
2 | Zira FK | 27 | 16 | 4 | 7 | 44 | 22 | 22 | 52 | B T T T T H |
3 | Araz Nakhchivan | 28 | 13 | 9 | 6 | 28 | 23 | 5 | 48 | B H H B H H |
4 | Turan Tovuz | 28 | 11 | 10 | 7 | 35 | 33 | 2 | 43 | T T B H B B |
5 | Sabah FK Baku | 28 | 7 | 15 | 6 | 39 | 37 | 2 | 36 | H H H B H H |
6 | FC Neftci Baku | 28 | 7 | 11 | 10 | 26 | 36 | -10 | 32 | B T B H T H |
7 | Standard Sumgayit | 28 | 8 | 5 | 15 | 23 | 39 | -16 | 29 | B B B T T H |
8 | Samaxı FC | 27 | 7 | 7 | 13 | 25 | 32 | -7 | 28 | T H B T T H |
9 | FK Kapaz Ganca | 27 | 6 | 5 | 16 | 22 | 52 | -30 | 23 | H H B T B H |
10 | Sabail | 27 | 4 | 6 | 17 | 21 | 41 | -20 | 18 | B H H B B B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Azerbaijan