Phong độ Sydney FC gần đây, KQ Sydney FC mới nhất
Phong độ Sydney FC gần đây
-
10/11/20241 Sydney FCFC Macarthur0 - 0L
-
01/11/2024Brisbane RoarSydney FC0 - 0W
-
27/10/2024Auckland FCSydney FC0 - 0L
-
19/10/2024Western SydneySydney FC 10 - 1W
-
18/05/2024Central Coast MarinersSydney FC 10 - 0D
-
07/11/2024Sydney FCHiroshima Sanfrecce0 - 0L
-
23/10/2024Hiroshima SanfrecceSydney FC1 - 0L
-
03/10/2024Kaya FCSydney FC1 - 1W
-
19/09/2024Sydney FCEastern A.A Football Team2 - 0W
-
30/07/2024Oakleigh CannonsSydney FC2 - 1L
Thống kê phong độ Sydney FC gần đây, KQ Sydney FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Sydney FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Australia | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Cúp C2 Châu Á | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Cúp FFA Úc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Sydney FC gần đây: theo giải đấu
-
10/11/20241 Sydney FCFC Macarthur0 - 0L
-
01/11/2024Brisbane RoarSydney FC0 - 0W
-
27/10/2024Auckland FCSydney FC0 - 0L
-
19/10/2024Western SydneySydney FC 10 - 1W
-
18/05/2024Central Coast MarinersSydney FC 10 - 0D
-
07/11/2024Sydney FCHiroshima Sanfrecce0 - 0L
-
23/10/2024Hiroshima SanfrecceSydney FC1 - 0L
-
03/10/2024Kaya FCSydney FC1 - 1W
-
19/09/2024Sydney FCEastern A.A Football Team2 - 0W
-
30/07/2024Oakleigh CannonsSydney FC2 - 1L
- Kết quả Sydney FC mới nhất ở giải VĐQG Australia
- Kết quả Sydney FC mới nhất ở giải Cúp C2 Châu Á
- Kết quả Sydney FC mới nhất ở giải Cúp FFA Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sydney FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sydney FC (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Sydney FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Australia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne Victory | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | H T T T |
2 | Melbourne City | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 3 | 5 | 9 | T B T T |
3 | Auckland FC | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 9 | T T T |
4 | Wellington Phoenix | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T B T |
5 | Adelaide United | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 2 | 7 | H T T |
6 | FC Macarthur | 4 | 2 | 0 | 2 | 10 | 6 | 4 | 6 | T B B T |
7 | Sydney FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T B |
8 | Central Coast Mariners | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 5 | -2 | 6 | H H H B T |
9 | Western United FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 6 | 0 | 5 | H H B B T |
10 | Western Sydney | 4 | 1 | 1 | 2 | 9 | 8 | 1 | 4 | B H B T |
11 | Newcastle Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B T B B |
12 | Perth Glory | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 16 | -14 | 1 | B B H B B |
13 | Brisbane Roar | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD