Phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Phong độ Pine Hills gần đây
-
22/03/2025Pine HillsMaroochydore Swans FC1 - 0W
-
02/03/2025Samford RangesPine Hills1 - 0W
-
24/08/2024Samford RangesPine Hills 10 - 1W
-
20/08/20241 Pine HillsNorth Star2 - 0W
-
10/08/2024Pine HillsMaroochydore Swans FC0 - 0W
-
03/08/20241 Bayside United FCPine Hills 10 - 3W
-
20/07/2024Pine HillsIpswich knights SC1 - 3L
-
13/07/2024Souths UnitedPine Hills2 - 0L
-
06/07/2024Pine HillsHolland Park Hawks FC0 - 1L
-
23/06/2024Magic United TFAPine Hills0 - 1W
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây, KQ Pine Hills mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australia Queensland Premier League 2 | 10 | 7 | 0 | 3 |
Phong độ Pine Hills gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Pine HillsMaroochydore Swans FC1 - 0W
-
02/03/2025Samford RangesPine Hills1 - 0W
-
24/08/2024Samford RangesPine Hills 10 - 1W
-
20/08/20241 Pine HillsNorth Star2 - 0W
-
10/08/2024Pine HillsMaroochydore Swans FC0 - 0W
-
03/08/20241 Bayside United FCPine Hills 10 - 3W
-
20/07/2024Pine HillsIpswich knights SC1 - 3L
-
13/07/2024Souths UnitedPine Hills2 - 0L
-
06/07/2024Pine HillsHolland Park Hawks FC0 - 1L
-
23/06/2024Magic United TFAPine Hills0 - 1W
- Kết quả Pine Hills mới nhất ở giải Australia Queensland Premier League 2
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Pine Hills gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pine Hills (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Pine Hills (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Australian cloth mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newmarket SFC | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 2 | 9 | 9 | T T T |
2 | Redcliffe PCYC | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 5 | 7 | 9 | T T T |
3 | Virginia United | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 4 | 7 | 9 | T T T |
4 | Springfield United | 3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 3 | 6 | T T B |
5 | AC Carina | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | B T T |
6 | Mount Gravatt Hawks | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 5 | T H H |
7 | Yeronga Eagles | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B |
8 | North Pine United | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
9 | Centenary Stormers | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | B H |
10 | University of Queensland | 3 | 0 | 1 | 2 | 5 | 9 | -4 | 1 | B B H |
11 | North Brisbane | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B H |
12 | Ipswich knights SC | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 9 | -5 | 0 | B B B |
13 | Bayside United FC | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 14 | -11 | 0 | B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD