Phong độ Perth SC Nữ gần đây, KQ Perth SC Nữ mới nhất
Phong độ Perth SC Nữ gần đây
-
21/09/2024Perth SC NữPerth RedStar Nữ0 - 1L
-
15/09/20241 Perth RedStar NữPerth SC Nữ0 - 0D
-
31/08/2024Perth SC NữSubiaco AFC Nữ0 - 0W
-
27/08/2024Perth SC NữNTC Football West Nữ2 - 0W
-
25/08/2024Murdoch University Melville FC NữPerth SC Nữ0 - 4W
-
11/08/2024UWA-Nedlands FC NữPerth SC Nữ2 - 4W
-
04/08/2024Perth SC NữBalcatta Nữ0 - 0L
-
28/07/2024Perth RedStar NữPerth SC Nữ1 - 0L
-
26/07/2024Perth SC NữHamersley Rovers (W)1 - 0W
-
07/09/2024Perth SC NữPerth RedStar Nữ1 - 1W
Thống kê phong độ Perth SC Nữ gần đây, KQ Perth SC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Perth SC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cup WD1 | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Australia WA Nữ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Perth SC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
21/09/2024Perth SC NữPerth RedStar Nữ0 - 1L
-
15/09/20241 Perth RedStar NữPerth SC Nữ0 - 0D
-
31/08/2024Perth SC NữSubiaco AFC Nữ0 - 0W
-
27/08/2024Perth SC NữNTC Football West Nữ2 - 0W
-
25/08/2024Murdoch University Melville FC NữPerth SC Nữ0 - 4W
-
11/08/2024UWA-Nedlands FC NữPerth SC Nữ2 - 4W
-
04/08/2024Perth SC NữBalcatta Nữ0 - 0L
-
28/07/2024Perth RedStar NữPerth SC Nữ1 - 0L
-
26/07/2024Perth SC NữHamersley Rovers (W)1 - 0W
-
07/09/2024Perth SC NữPerth RedStar Nữ1 - 1W
- Kết quả Perth SC Nữ mới nhất ở giải Cup WD1
- Kết quả Perth SC Nữ mới nhất ở giải Australia WA Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth SC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth SC Nữ (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Perth SC Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cup WD1 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth RedStar (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 87 | 21 | 66 | 52 | T T T T H T |
2 | Perth SC (W) | 21 | 16 | 1 | 4 | 78 | 24 | 54 | 49 | B B T T T T |
3 | Balcatta (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 62 | 31 | 31 | 44 | T T T H T T |
4 | Fremantle City FC (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 54 | 36 | 18 | 33 | T B B H H T |
5 | NTC Football West (W) | 20 | 8 | 0 | 12 | 34 | 57 | -23 | 24 | T B T B B B |
6 | Subiaco AFC (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 31 | 68 | -37 | 19 | T H B B B B |
7 | Murdoch University Melville FC (W) | 21 | 3 | 3 | 15 | 21 | 72 | -51 | 12 | B H B T B H |
8 | UWA-Nedlands FC (W) | 21 | 2 | 2 | 17 | 23 | 81 | -58 | 8 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD