Phong độ Perth SC gần đây, KQ Perth SC mới nhất
Phong độ Perth SC gần đây
-
31/08/2024Perth SCPerth Glory (Youth)1 - 0D
-
24/08/20241 Perth RedStarPerth SC1 - 4W
-
16/08/2024Perth SCFremantle City1 - 0W
-
10/08/2024Bayswater CityPerth SC2 - 0L
-
26/07/2024Perth SCOlympic Kingsway SC0 - 0L
-
20/07/2024Perth SCArmadale SC1 - 3D
-
13/07/2024Balcatta FCPerth SC0 - 2W
-
05/07/20241 Perth SCFloreat Athena0 - 1L
-
29/06/2024Inglewood UnitedPerth SC 13 - 1L
-
22/06/2024Stirling MacedoniaPerth SC2 - 1L
Thống kê phong độ Perth SC gần đây, KQ Perth SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Perth SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 10 | 3 | 2 | 5 |
Phong độ Perth SC gần đây: theo giải đấu
-
31/08/2024Perth SCPerth Glory (Youth)1 - 0D
-
24/08/20241 Perth RedStarPerth SC1 - 4W
-
16/08/2024Perth SCFremantle City1 - 0W
-
10/08/2024Bayswater CityPerth SC2 - 0L
-
26/07/2024Perth SCOlympic Kingsway SC0 - 0L
-
20/07/2024Perth SCArmadale SC1 - 3D
-
13/07/2024Balcatta FCPerth SC0 - 2W
-
05/07/20241 Perth SCFloreat Athena0 - 1L
-
29/06/2024Inglewood UnitedPerth SC 13 - 1L
-
22/06/2024Stirling MacedoniaPerth SC2 - 1L
- Kết quả Perth SC mới nhất ở giải Tây Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth SC (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Perth SC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Tây Úc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympic Kingsway SC | 22 | 16 | 4 | 2 | 60 | 27 | 33 | 52 | T T T T T H |
2 | Perth RedStar | 22 | 14 | 4 | 4 | 44 | 29 | 15 | 46 | H B T T B T |
3 | Fremantle City | 22 | 11 | 3 | 8 | 46 | 36 | 10 | 36 | H T B B T B |
4 | Floreat Athena | 22 | 11 | 3 | 8 | 43 | 33 | 10 | 36 | B H T B T T |
5 | Stirling Macedonia | 22 | 11 | 3 | 8 | 42 | 40 | 2 | 36 | T T H T B B |
6 | Bayswater City | 22 | 9 | 6 | 7 | 53 | 39 | 14 | 33 | T B T T B H |
7 | Armadale SC | 22 | 8 | 7 | 7 | 54 | 43 | 11 | 31 | H T B B T H |
8 | Western Knights | 22 | 8 | 5 | 9 | 35 | 33 | 2 | 29 | B T T B H T |
9 | Balcatta FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 42 | -12 | 24 | H H H T B H |
10 | Perth SC | 22 | 6 | 5 | 11 | 45 | 54 | -9 | 23 | H B B T T H |
11 | Perth Glory (Youth) | 22 | 3 | 5 | 14 | 35 | 68 | -33 | 14 | B B B B H H |
12 | Inglewood United | 22 | 2 | 3 | 17 | 23 | 66 | -43 | 9 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD