Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây, KQ Perth Glory (Youth) mới nhất
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây
-
22/03/2025Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)0 - 2W
-
15/03/2025Perth Glory (Youth)Fremantle City1 - 0W
-
29/09/2024Perth Glory (Youth)Dianella White Eagles4 - 0W
-
22/09/2024Perth Glory (Youth)Mandurah City3 - 0W
-
14/09/2024Mandurah CityPerth Glory (Youth)1 - 0L
-
23/02/2025Armadale SCPerth Glory (Youth)0 - 0W
-
14/02/2025Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC0 - 1D
-
08/02/2025Fremantle CityPerth Glory (Youth)1 - 2D
-
02/02/20251 Balcatta FCPerth Glory (Youth)1 - 1W
-
25/01/2025Perth Glory (Youth)Bayswater City1 - 1L
Thống kê phong độ Perth Glory (Youth) gần đây, KQ Perth Glory (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Perth Glory (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Tây Úc | 5 | 4 | 0 | 1 |
- Australia West Premier Bam Creative Night Series | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Perth Glory (Youth) gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Stirling MacedoniaPerth Glory (Youth)0 - 2W
-
15/03/2025Perth Glory (Youth)Fremantle City1 - 0W
-
29/09/2024Perth Glory (Youth)Dianella White Eagles4 - 0W
-
22/09/2024Perth Glory (Youth)Mandurah City3 - 0W
-
14/09/2024Mandurah CityPerth Glory (Youth)1 - 0L
-
23/02/2025Armadale SCPerth Glory (Youth)0 - 0W
-
14/02/2025Perth Glory (Youth)Olympic Kingsway SC0 - 1D
-
08/02/2025Fremantle CityPerth Glory (Youth)1 - 2D
-
02/02/20251 Balcatta FCPerth Glory (Youth)1 - 1W
-
25/01/2025Perth Glory (Youth)Bayswater City1 - 1L
- Kết quả Perth Glory (Youth) mới nhất ở giải Tây Úc
- Kết quả Perth Glory (Youth) mới nhất ở giải Australia West Premier Bam Creative Night Series
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Perth Glory (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Perth Glory (Youth) (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Perth Glory (Youth) (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Tây Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth Glory (Youth) | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 1 | 8 | 6 | T T |
2 | Perth SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Olympic Kingsway SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
4 | Bayswater City | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
5 | Western Knights | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
6 | Perth RedStar | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
7 | Armadale SC | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
8 | Floreat Athena | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
9 | Sorrento F.C. | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
10 | Stirling Macedonia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
11 | Balcatta FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
12 | Fremantle City | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD