Phong độ Metrostars SC gần đây, KQ Metrostars SC mới nhất
Phong độ Metrostars SC gần đây
-
22/03/2025White City WoodvilleMetrostars SC1 - 0L
-
16/03/2025Metrostars SCAdelaide Raiders SC 12 - 1W
-
28/02/2025Metrostars SCAdelaide City FC1 - 0W
-
21/02/2025Campbelltown City SCMetrostars SC 10 - 0W
-
06/09/20241 Metrostars SCCampbelltown City SC0 - 2L
-
30/08/2024Metrostars SCAdelaide City FC0 - 0W
-
24/08/2024Adelaide City FCMetrostars SC0 - 0D
-
09/08/2024Adelaide Comets FCMetrostars SC0 - 3W
-
03/08/2024Metrostars SCAdelaide City FC0 - 3L
-
27/07/2024Adelaide PanthersMetrostars SC1 - 0W
Thống kê phong độ Metrostars SC gần đây, KQ Metrostars SC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Metrostars SC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 10 | 6 | 1 | 3 |
Phong độ Metrostars SC gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025White City WoodvilleMetrostars SC1 - 0L
-
16/03/2025Metrostars SCAdelaide Raiders SC 12 - 1W
-
28/02/2025Metrostars SCAdelaide City FC1 - 0W
-
21/02/2025Campbelltown City SCMetrostars SC 10 - 0W
-
06/09/20241 Metrostars SCCampbelltown City SC0 - 2L
-
30/08/2024Metrostars SCAdelaide City FC0 - 0W
-
24/08/2024Adelaide City FCMetrostars SC0 - 0D
-
09/08/2024Adelaide Comets FCMetrostars SC0 - 3W
-
03/08/2024Metrostars SCAdelaide City FC0 - 3L
-
27/07/2024Adelaide PanthersMetrostars SC1 - 0W
- Kết quả Metrostars SC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Metrostars SC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metrostars SC (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Metrostars SC (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T B |
2 | Adelaide Comets FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Adelaide United FC (Youth) | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 9 | T B T T |
4 | Adelaide City FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 7 | T B H T |
5 | Para Hills Knlghts SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 11 | -5 | 7 | H B T T |
6 | Playford City Patriots | 4 | 2 | 0 | 2 | 16 | 7 | 9 | 6 | B T T B |
7 | West Torrens Birkalla | 4 | 0 | 4 | 0 | 8 | 8 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Adelaide Raiders SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B T B H |
9 | Campbelltown City SC | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 10 | -4 | 4 | B H B T |
10 | Croydon Kings | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 8 | -3 | 3 | T B B B |
11 | White City Woodville | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Modbury Jets | 4 | 1 | 0 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B T B B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD