Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây, KQ Melbourne Victory Nữ mới nhất
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây
-
24/01/2025Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0W
-
18/01/2025Melbourne Victory NữPerth Glory Nữ 11 - 0W
-
11/01/2025Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ0 - 2W
-
08/01/2025Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ2 - 0L
-
05/01/2025Melbourne Victory NữWS Wanderers Nữ1 - 1D
-
28/12/2024Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 1W
-
21/12/2024Canberra United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2W
-
13/12/2024Melbourne Victory NữWellington Phoenix Nữ0 - 0D
-
08/12/2024Perth Glory NữMelbourne Victory Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Central Coast Mariners (W)Melbourne Victory Nữ1 - 0D
Thống kê phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây, KQ Melbourne Victory Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Úc Nữ | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Melbourne Victory Nữ gần đây: theo giải đấu
-
24/01/2025Melbourne Victory NữSydney FC Nữ1 - 0W
-
18/01/2025Melbourne Victory NữPerth Glory Nữ 11 - 0W
-
11/01/2025Newcastle Jets NữMelbourne Victory Nữ0 - 2W
-
08/01/2025Brisbane Roar NữMelbourne Victory Nữ2 - 0L
-
05/01/2025Melbourne Victory NữWS Wanderers Nữ1 - 1D
-
28/12/2024Sydney FC NữMelbourne Victory Nữ0 - 1W
-
21/12/2024Canberra United NữMelbourne Victory Nữ0 - 2W
-
13/12/2024Melbourne Victory NữWellington Phoenix Nữ0 - 0D
-
08/12/2024Perth Glory NữMelbourne Victory Nữ0 - 0W
-
23/11/2024Central Coast Mariners (W)Melbourne Victory Nữ1 - 0D
- Kết quả Melbourne Victory Nữ mới nhất ở giải Úc Nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Melbourne Victory Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Melbourne Victory Nữ (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Melbourne Victory Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Úc Nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melbourne City (W) | 13 | 8 | 5 | 0 | 27 | 13 | 14 | 29 | T H H T H T |
2 | Melbourne Victory (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 24 | 14 | 10 | 27 | T H B T T T |
3 | Adelaide United (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H T T H |
4 | Brisbane Roar (W) | 13 | 7 | 0 | 6 | 34 | 19 | 15 | 21 | T B T B B B |
5 | Central Coast Mariners (W) | 13 | 5 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B T H T |
6 | Wellington Phoenix (W) | 13 | 6 | 1 | 6 | 18 | 15 | 3 | 19 | B T T B T B |
7 | Western United (W) | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 27 | -4 | 19 | B T B H T H |
8 | Canberra United (W) | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | B H T T T H |
9 | Perth Glory (W) | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 25 | -10 | 12 | B B H B B T |
10 | Newcastle Jets (W) | 13 | 2 | 5 | 6 | 16 | 27 | -11 | 11 | H B H B B H |
11 | Sydney FC (W) | 12 | 1 | 4 | 7 | 7 | 16 | -9 | 7 | B B H H H B |
12 | WS Wanderers (W) | 13 | 1 | 3 | 9 | 13 | 26 | -13 | 6 | B H B B B B |
Title Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD