Phong độ Manly United gần đây, KQ Manly United mới nhất
Phong độ Manly United gần đây
-
25/08/2024Wollongong WolvesManly United1 - 1W
-
18/08/2024Sydney UnitedManly United0 - 1W
-
09/08/2024Manly UnitedSt George City FA1 - 2L
-
03/08/2024Spirit FCManly United 12 - 1L
-
26/07/20241 Manly UnitedSutherland Sharks 11 - 0L
-
19/07/2024Manly UnitedMarconi Stallions0 - 0L
-
14/07/2024Western Sydney Wanderers AMManly United0 - 0W
-
05/07/2024Manly UnitedHills Brumbies0 - 1L
-
29/06/2024Sydney OlympicManly United0 - 1L
-
21/06/2024Manly UnitedCentral Coast Mariners (Youth)0 - 0W
Thống kê phong độ Manly United gần đây, KQ Manly United mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Manly United gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang NSW | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ Manly United gần đây: theo giải đấu
-
25/08/2024Wollongong WolvesManly United1 - 1W
-
18/08/2024Sydney UnitedManly United0 - 1W
-
09/08/2024Manly UnitedSt George City FA1 - 2L
-
03/08/2024Spirit FCManly United 12 - 1L
-
26/07/20241 Manly UnitedSutherland Sharks 11 - 0L
-
19/07/2024Manly UnitedMarconi Stallions0 - 0L
-
14/07/2024Western Sydney Wanderers AMManly United0 - 0W
-
05/07/2024Manly UnitedHills Brumbies0 - 1L
-
29/06/2024Sydney OlympicManly United0 - 1L
-
21/06/2024Manly UnitedCentral Coast Mariners (Youth)0 - 0W
- Kết quả Manly United mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang NSW
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Manly United gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manly United (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Manly United (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Ngoại hạng Úc bang NSW mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rockdale City Suns | 30 | 23 | 3 | 4 | 76 | 40 | 36 | 72 | B T T H T T |
2 | Marconi Stallions | 30 | 21 | 2 | 7 | 70 | 35 | 35 | 65 | T T T T B T |
3 | A.P.I.A. Leichhardt Tigers | 30 | 18 | 3 | 9 | 78 | 48 | 30 | 57 | B B T B T T |
4 | Blacktown City Demons | 30 | 17 | 6 | 7 | 66 | 37 | 29 | 57 | H T T B T T |
5 | Sydney United | 30 | 15 | 5 | 10 | 45 | 40 | 5 | 50 | T B H T B T |
6 | St George City FA | 30 | 15 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 49 | T H T T T B |
7 | Wollongong Wolves | 30 | 13 | 5 | 12 | 55 | 41 | 14 | 44 | T T B B H B |
8 | Sydney Olympic | 30 | 13 | 3 | 14 | 51 | 42 | 9 | 42 | T T B B T B |
9 | Western Sydney Wanderers AM | 30 | 12 | 2 | 16 | 62 | 68 | -6 | 38 | B B B B B B |
10 | Manly United | 30 | 10 | 5 | 15 | 33 | 50 | -17 | 35 | B B B B T T |
11 | Spirit FC | 30 | 10 | 4 | 16 | 39 | 53 | -14 | 34 | B B T T H B |
12 | St George Saints | 30 | 8 | 8 | 14 | 37 | 58 | -21 | 32 | B T B T T B |
13 | Sutherland Sharks | 30 | 7 | 8 | 15 | 32 | 49 | -17 | 29 | H T B H B T |
14 | Central Coast Mariners (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 43 | 65 | -22 | 29 | H H T T B B |
15 | Sydney FC (Youth) | 30 | 8 | 5 | 17 | 39 | 67 | -28 | 29 | H B H T B T |
16 | Hills Brumbies | 30 | 8 | 0 | 22 | 35 | 71 | -36 | 24 | T B B B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD