Phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây, KQ Fremantle City FC Nữ mới nhất
Phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây
-
15/09/20241 Balcatta NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
04/09/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 3W
-
30/08/2024Murdoch University Melville FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
25/08/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
21/08/2024Fremantle City FC NữBalcatta Nữ1 - 1L
-
17/08/2024Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ0 - 3L
-
11/08/2024Subiaco AFC NữFremantle City FC Nữ1 - 2W
-
04/08/2024Fremantle City FC NữNTC Football West Nữ0 - 0W
-
28/07/2024Balcatta NữFremantle City FC Nữ0 - 2W
-
21/07/2024Perth SC NữFremantle City FC Nữ2 - 1L
Thống kê phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây, KQ Fremantle City FC Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cup WD1 | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Fremantle City FC Nữ gần đây: theo giải đấu
-
15/09/20241 Balcatta NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
04/09/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 3W
-
30/08/2024Murdoch University Melville FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
25/08/2024UWA-Nedlands FC NữFremantle City FC Nữ0 - 0D
-
21/08/2024Fremantle City FC NữBalcatta Nữ1 - 1L
-
17/08/2024Fremantle City FC NữPerth RedStar Nữ0 - 3L
-
11/08/2024Subiaco AFC NữFremantle City FC Nữ1 - 2W
-
04/08/2024Fremantle City FC NữNTC Football West Nữ0 - 0W
-
28/07/2024Balcatta NữFremantle City FC Nữ0 - 2W
-
21/07/2024Perth SC NữFremantle City FC Nữ2 - 1L
- Kết quả Fremantle City FC Nữ mới nhất ở giải Cup WD1
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Fremantle City FC Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fremantle City FC Nữ (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Fremantle City FC Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Cup WD1 mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Perth RedStar (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 87 | 21 | 66 | 52 | T T T T H T |
2 | Perth SC (W) | 21 | 16 | 1 | 4 | 78 | 24 | 54 | 49 | B B T T T T |
3 | Balcatta (W) | 21 | 14 | 2 | 5 | 62 | 31 | 31 | 44 | T T T H T T |
4 | Fremantle City FC (W) | 21 | 10 | 3 | 8 | 54 | 36 | 18 | 33 | T B B H H T |
5 | NTC Football West (W) | 20 | 8 | 0 | 12 | 34 | 57 | -23 | 24 | T B T B B B |
6 | Subiaco AFC (W) | 21 | 5 | 4 | 12 | 31 | 68 | -37 | 19 | T H B B B B |
7 | Murdoch University Melville FC (W) | 21 | 3 | 3 | 15 | 21 | 72 | -51 | 12 | B H B T B H |
8 | UWA-Nedlands FC (W) | 21 | 2 | 2 | 17 | 23 | 81 | -58 | 8 | B B B H B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD