Phong độ Avondale FC gần đây, KQ Avondale FC mới nhất
Phong độ Avondale FC gần đây
-
22/03/2025Dandenong ThunderAvondale FC1 - 1L
-
15/03/2025Avondale FCPreston Lions 11 - 0W
-
08/03/2025St Albans SaintsAvondale FC1 - 0W
-
01/03/2025Avondale FCMelbourne Victory FC (Youth) 12 - 1W
-
21/02/2025Melbourne KnightsAvondale FC0 - 1W
-
15/02/2025Avondale FCPort Melbourne2 - 0W
-
07/02/2025Oakleigh CannonsAvondale FC0 - 1W
-
31/08/20241 Avondale FCOakleigh Cannons0 - 1L
-
18/08/2024Port MelbourneAvondale FC0 - 2W
-
10/08/2024Avondale FCSouth Melbourne 10 - 1D
Thống kê phong độ Avondale FC gần đây, KQ Avondale FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Avondale FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại hạng Úc bang VIC | 10 | 7 | 1 | 2 |
Phong độ Avondale FC gần đây: theo giải đấu
-
22/03/2025Dandenong ThunderAvondale FC1 - 1L
-
15/03/2025Avondale FCPreston Lions 11 - 0W
-
08/03/2025St Albans SaintsAvondale FC1 - 0W
-
01/03/2025Avondale FCMelbourne Victory FC (Youth) 12 - 1W
-
21/02/2025Melbourne KnightsAvondale FC0 - 1W
-
15/02/2025Avondale FCPort Melbourne2 - 0W
-
07/02/2025Oakleigh CannonsAvondale FC0 - 1W
-
31/08/20241 Avondale FCOakleigh Cannons0 - 1L
-
18/08/2024Port MelbourneAvondale FC0 - 2W
-
10/08/2024Avondale FCSouth Melbourne 10 - 1D
- Kết quả Avondale FC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang VIC
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Avondale FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Avondale FC (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Avondale FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Ngoại hạng Úc bang VIC mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avondale FC | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 8 | 13 | 18 | T T T T T B |
2 | Dandenong Thunder | 7 | 5 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 16 | B H T T T T |
3 | Oakleigh Cannons | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 13 | H T T T B T |
4 | Heidelberg United | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 9 | 6 | 13 | T T H B T T |
5 | Preston Lions | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 10 | 1 | 11 | H T H T B B |
6 | Hume City | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | T H T T B H |
7 | St Albans Saints | 7 | 3 | 1 | 3 | 14 | 12 | 2 | 10 | B B T B T T |
8 | Melbourne Victory FC (Youth) | 7 | 2 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 8 | B H B B T T |
9 | South Melbourne | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 11 | -3 | 8 | T H B B B H |
10 | Dandenong City SC | 7 | 1 | 4 | 2 | 13 | 12 | 1 | 7 | H H B T H B |
11 | Altona Magic | 7 | 1 | 3 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | T B B B H H |
12 | Green Gully Cavaliers | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 | H H B B T H |
13 | Melbourne Knights | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 16 | -7 | 6 | B B B T B B |
14 | Port Melbourne | 7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 16 | -14 | 3 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD