Phong độ Altona Magic U23 gần đây, KQ Altona Magic U23 mới nhất
Phong độ Altona Magic U23 gần đây
-
21/02/2025Preston Lions U23Altona Magic U232 - 2L
-
15/02/2025Altona Magic U23St Albans Saints U230 - 1W
-
10/02/2025Melbourne Victory U23Altona Magic U230 - 0D
-
18/08/2024Altona Magic U23Manningham United Blues U230 - 1L
-
10/08/2024Hume City U23Altona Magic U230 - 0L
-
27/07/2024Altona Magic U23Moreland City U230 - 0W
-
24/07/2024St Albans Saints U23Altona Magic U230 - 1W
-
21/07/2024Melbourne Knights U23Altona Magic U230 - 0D
-
06/07/2024Altona Magic U23Avondale U230 - 0W
-
29/06/2024Altona Magic U23Port Melbourne U232 - 1W
Thống kê phong độ Altona Magic U23 gần đây, KQ Altona Magic U23 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Altona Magic U23 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Australia NPL Victoria U23 | 10 | 5 | 2 | 3 |
Phong độ Altona Magic U23 gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025Preston Lions U23Altona Magic U232 - 2L
-
15/02/2025Altona Magic U23St Albans Saints U230 - 1W
-
10/02/2025Melbourne Victory U23Altona Magic U230 - 0D
-
18/08/2024Altona Magic U23Manningham United Blues U230 - 1L
-
10/08/2024Hume City U23Altona Magic U230 - 0L
-
27/07/2024Altona Magic U23Moreland City U230 - 0W
-
24/07/2024St Albans Saints U23Altona Magic U230 - 1W
-
21/07/2024Melbourne Knights U23Altona Magic U230 - 0D
-
06/07/2024Altona Magic U23Avondale U230 - 0W
-
29/06/2024Altona Magic U23Port Melbourne U232 - 1W
- Kết quả Altona Magic U23 mới nhất ở giải Australia NPL Victoria U23
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Altona Magic U23 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Altona Magic U23 (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Altona Magic U23 (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Australia NPL Victoria U23 mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Preston Lions U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 9 | T T T |
2 | Green Gully U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 3 | 7 | 6 | T T |
3 | Avondale U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
4 | Melbourne Victory U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
5 | South Melbourne U23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 5 | 4 | H T |
6 | Altona Magic U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 4 | H T B |
7 | Hume City U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 | B T |
8 | Melbourne Knights U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 6 | -1 | 3 | T B |
9 | Port Melbourne U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1 | 5 | -4 | 2 | H B H |
10 | St Albans Saints U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 | H B |
11 | Dandenong City U23 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
12 | Oakleigh Cannons U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | B B H |
13 | Dandenong Thunder U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B |
14 | Heidelberg United U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD