Phong độ Adelaide Victory gần đây, KQ Adelaide Victory mới nhất
Phong độ Adelaide Victory gần đây
-
10/08/2024West Adelaide SCAdelaide Victory2 - 0L
-
03/08/2024Adelaide VictoryCumberland United FC0 - 1D
-
27/07/2024Adelaide VipersAdelaide Victory1 - 0L
-
20/07/2024Adelaide VictoryAdelaide Cobras FC0 - 1L
-
13/07/2024Fulham United FCAdelaide Victory2 - 0L
-
07/07/2024Adelaide VictoryWestern Strikers SC1 - 0W
-
22/06/2024Playford City PatriotsAdelaide Victory0 - 0L
-
15/06/2024Adelaide VictorySalisbury United1 - 4L
-
08/06/2024Sturt LionsAdelaide Victory1 - 0L
-
30/05/2024West Torrens BirkallaAdelaide Victory2 - 1L
Thống kê phong độ Adelaide Victory gần đây, KQ Adelaide Victory mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Adelaide Victory gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Bang Nam Úc | 10 | 1 | 1 | 8 |
Phong độ Adelaide Victory gần đây: theo giải đấu
-
10/08/2024West Adelaide SCAdelaide Victory2 - 0L
-
03/08/2024Adelaide VictoryCumberland United FC0 - 1D
-
27/07/2024Adelaide VipersAdelaide Victory1 - 0L
-
20/07/2024Adelaide VictoryAdelaide Cobras FC0 - 1L
-
13/07/2024Fulham United FCAdelaide Victory2 - 0L
-
07/07/2024Adelaide VictoryWestern Strikers SC1 - 0W
-
22/06/2024Playford City PatriotsAdelaide Victory0 - 0L
-
15/06/2024Adelaide VictorySalisbury United1 - 4L
-
08/06/2024Sturt LionsAdelaide Victory1 - 0L
-
30/05/2024West Torrens BirkallaAdelaide Victory2 - 1L
- Kết quả Adelaide Victory mới nhất ở giải Bang Nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Victory gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Victory (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Adelaide Victory (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Adelaide Victory thắng
Bại: là số trận Adelaide Victory thua
BXH Bang Nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturt Lions | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 3 | 11 | 12 | T T T T |
2 | Cumberland United FC | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 9 | T B T T |
3 | West Adelaide SC | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | H T B T |
4 | Adelaide Olympic | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | 1 | 7 | T B H T |
5 | The Cove FC | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 13 | -3 | 7 | B T H T |
6 | Adelaide Blue Eagles | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 5 | 2 | 6 | B B T T |
7 | Salisbury United | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 6 | B T T B |
8 | Adelaide Cobras FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 4 | H B T B |
9 | Adelaide Vipers | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | H T B B |
10 | Fulham United FC | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 6 | -2 | 3 | B T B B |
11 | Pontian Eagles | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 3 | T B B B |
12 | Adelaide Panthers | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 1 | H B B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD