Phong độ Adelaide Comets FC gần đây, KQ Adelaide Comets FC mới nhất
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây
-
28/02/20251 Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth) 10 - 0W
-
23/02/2025Modbury JetsAdelaide Comets FC0 - 0W
-
17/08/2024Adelaide City FCAdelaide Comets FC2 - 1L
-
09/08/2024Adelaide Comets FCMetrostars SC0 - 3L
-
03/08/2024Croydon KingsAdelaide Comets FC1 - 0L
-
27/07/2024Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)2 - 2W
-
13/02/2025Adelaide Comets FCVipers FC1 - 0W
-
08/02/2025Adelaide Comets FCAdelaide Olympic3 - 0W
-
23/01/2025Adelaide Comets FCAdelaide Panthers 11 - 3D
-
16/01/2025Adelaide Comets FCAdelaide Raiders SC0 - 0L
Thống kê phong độ Adelaide Comets FC gần đây, KQ Adelaide Comets FC mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ Adelaide Comets FC gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Ngoại hạng Úc bang nam Úc | 6 | 3 | 0 | 3 |
Phong độ Adelaide Comets FC gần đây: theo giải đấu
-
13/02/2025Adelaide Comets FCVipers FC1 - 0W
-
08/02/2025Adelaide Comets FCAdelaide Olympic3 - 0W
-
23/01/2025Adelaide Comets FCAdelaide Panthers 11 - 3D
-
16/01/2025Adelaide Comets FCAdelaide Raiders SC0 - 0L
-
28/02/20251 Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth) 10 - 0W
-
23/02/2025Modbury JetsAdelaide Comets FC0 - 0W
-
17/08/2024Adelaide City FCAdelaide Comets FC2 - 1L
-
09/08/2024Adelaide Comets FCMetrostars SC0 - 3L
-
03/08/2024Croydon KingsAdelaide Comets FC1 - 0L
-
27/07/2024Adelaide Comets FCAdelaide United FC (Youth)2 - 2W
- Kết quả Adelaide Comets FC mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Adelaide Comets FC mới nhất ở giải Ngoại hạng Úc bang nam Úc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Adelaide Comets FC gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Adelaide Comets FC (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
Adelaide Comets FC (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Ngoại hạng Úc bang nam Úc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Metrostars SC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Adelaide Comets FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | Playford City Patriots | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 3 | B T |
4 | Adelaide City FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 | T B |
5 | Croydon Kings | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 | T B |
6 | Adelaide United FC (Youth) | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
7 | Modbury Jets | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | West Torrens Birkalla | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | H H |
9 | Campbelltown City SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 | B H |
10 | Para Hills Knlghts SC | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 11 | -7 | 1 | H B |
11 | Adelaide Raiders SC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | White City Woodville | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
Title Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng Tây Úc
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC Nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang VIC
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng u20 Úc bang Victorian
- Bảng xếp hạng Úc Nữ
- Bảng xếp hạng McInerney Ford Night Series Division
- Bảng xếp hạng Australia West Premier Bam Creative Night Series
- Bảng xếp hạng Cup WD1
- Bảng xếp hạng Tasmania
- Bảng xếp hạng Bang Nam Úc
- Bảng xếp hạng Australian cloth
- Bảng xếp hạng NSW Premier W-League
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bắc bang NSW
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất khu vực Victorian
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Premier League 2
- Bảng xếp hạng Australia Queensland Pro Series
- Bảng xếp hạng Australia NPL Victoria U23
- Bảng xếp hạng Vô địch Australian Welsh
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng QLD
- Bảng xếp hạng Ngoại hạng Úc bang nam Úc
- Bảng xếp hạng U20 Australia
- Bảng xếp hạng Hạng nhất QLD