Phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Phong độ Urartu gần đây
-
20/11/20241 UrartuShirak0 - 0L
-
11/11/2024FK Van CharentsavanUrartu1 - 1L
-
06/11/2024UrartuBKMA3 - 0W
-
01/11/2024FC NoahUrartu1 - 1L
-
26/10/2024UrartuArarat Yerevan1 - 0W
-
21/10/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 1D
-
16/10/2024UrartuFK Van Charentsavan 11 - 1W
-
06/10/2024Ararat YerevanUrartu 10 - 0W
-
29/09/2024UrartuFC Noah1 - 0W
-
03/10/2024BKMAUrartu0 - 2W
Thống kê phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 9 | 5 | 1 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
-
20/11/20241 UrartuShirak0 - 0L
-
11/11/2024FK Van CharentsavanUrartu1 - 1L
-
06/11/2024UrartuBKMA3 - 0W
-
01/11/2024FC NoahUrartu1 - 1L
-
26/10/2024UrartuArarat Yerevan1 - 0W
-
21/10/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 1D
-
16/10/2024UrartuFK Van Charentsavan 11 - 1W
-
06/10/2024Ararat YerevanUrartu 10 - 0W
-
29/09/2024UrartuFC Noah1 - 0W
-
03/10/2024BKMAUrartu0 - 2W
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Urartu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Urartu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 9 | 19 | 31 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 14 | 10 | 1 | 3 | 31 | 13 | 18 | 31 | T T B T T H |
3 | Urartu | 16 | 9 | 2 | 5 | 28 | 18 | 10 | 29 | H T B T B B |
4 | FC Noah | 12 | 9 | 1 | 2 | 34 | 7 | 27 | 28 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 14 | 7 | 2 | 5 | 29 | 18 | 11 | 23 | B B B B T T |
6 | Shirak | 15 | 6 | 3 | 6 | 13 | 22 | -9 | 21 | T B H T H T |
7 | FC West Armenia | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 17 | B H T T B H |
8 | Ararat Yerevan | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B B B B H B |
9 | BKMA | 14 | 4 | 1 | 9 | 23 | 29 | -6 | 13 | T T B B B B |
10 | Alashkert | 15 | 3 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 12 | B T T B B B |
11 | Gandzasar Kapan | 12 | 0 | 2 | 10 | 5 | 32 | -27 | 2 | B B B B H B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia