Phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Phong độ Urartu gần đây
-
15/03/2025UrartuGandzasar Kapan0 - 1W
-
09/03/2025FC PyunikUrartu0 - 1W
-
25/02/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 0W
-
03/12/2024UrartuAlashkert0 - 0W
-
05/03/2025UrartuFC Avan Academy0 - 0L
-
14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1W
-
11/02/2025UrartuZhejiang Greentown2 - 0W
-
08/02/2025Lokomotiv MoscowUrartu1 - 0L
-
04/02/2025UrartuNavbahor Namangan2 - 1W
-
29/01/2025Akron TogliattiUrartu1 - 0L
Thống kê phong độ Urartu gần đây, KQ Urartu mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 3 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Urartu gần đây: theo giải đấu
-
15/03/2025UrartuGandzasar Kapan0 - 1W
-
09/03/2025FC PyunikUrartu0 - 1W
-
25/02/2025FC Avan AcademyUrartu0 - 0W
-
03/12/2024UrartuAlashkert0 - 0W
-
14/02/2025UrartuDinamo Samarqand1 - 1W
-
11/02/2025UrartuZhejiang Greentown2 - 0W
-
08/02/2025Lokomotiv MoscowUrartu1 - 0L
-
04/02/2025UrartuNavbahor Namangan2 - 1W
-
29/01/2025Akron TogliattiUrartu1 - 0L
-
05/03/2025UrartuFC Avan Academy0 - 0L
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Urartu mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Urartu gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Urartu (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
Urartu (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 22 | 14 | 3 | 5 | 47 | 23 | 24 | 45 | B B T H T T |
4 | FC Pyunik | 22 | 14 | 1 | 7 | 44 | 22 | 22 | 43 | T T B B T B |
5 | FK Van Charentsavan | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T T H H T |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 21 | 3 | 5 | 13 | 13 | 39 | -26 | 14 | H B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia