Phong độ Shirak gần đây, KQ Shirak mới nhất
Phong độ Shirak gần đây
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0L
-
02/12/2024FK Van CharentsavanShirak0 - 0L
-
28/11/2024ShirakFC Pyunik0 - 0W
-
20/11/20241 UrartuShirak0 - 0W
-
09/11/2024FC West ArmeniaShirak0 - 0D
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2W
-
07/02/2025AlashkertShirak0 - 0D
-
01/02/2025Ararat YerevanShirak0 - 1W
-
25/01/2025Ararat YerevanShirak0 - 0D
-
18/01/2025Gandzasar KapanShirak0 - 0L
Thống kê phong độ Shirak gần đây, KQ Shirak mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Shirak gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 2 | 1 |
Phong độ Shirak gần đây: theo giải đấu
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0L
-
02/12/2024FK Van CharentsavanShirak0 - 0L
-
28/11/2024ShirakFC Pyunik0 - 0W
-
20/11/20241 UrartuShirak0 - 0W
-
09/11/2024FC West ArmeniaShirak0 - 0D
-
10/02/2025Gagra TbilisiShirak1 - 2W
-
07/02/2025AlashkertShirak0 - 0D
-
01/02/2025Ararat YerevanShirak0 - 1W
-
25/01/2025Ararat YerevanShirak0 - 0D
-
18/01/2025Gandzasar KapanShirak0 - 0L
- Kết quả Shirak mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả Shirak mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Shirak gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shirak (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Shirak (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 18 | 15 | 1 | 2 | 61 | 10 | 51 | 46 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 19 | 12 | 2 | 5 | 40 | 20 | 20 | 38 | H T H B B T |
3 | Urartu | 19 | 12 | 2 | 5 | 35 | 19 | 16 | 38 | T B B T T T |
4 | FC Pyunik | 18 | 12 | 1 | 5 | 33 | 15 | 18 | 37 | T B B T T B |
5 | FK Van Charentsavan | 18 | 9 | 3 | 6 | 35 | 22 | 13 | 30 | T T B T T H |
6 | Shirak | 18 | 7 | 3 | 8 | 14 | 27 | -13 | 24 | T H T T B B |
7 | FC West Armenia | 19 | 7 | 2 | 10 | 21 | 41 | -20 | 23 | H B T B B T |
8 | BKMA | 18 | 6 | 2 | 10 | 29 | 34 | -5 | 20 | B B T H T B |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 19 | 3 | 5 | 11 | 13 | 35 | -22 | 14 | B B H B B H |
11 | Gandzasar Kapan | 17 | 0 | 2 | 15 | 6 | 49 | -43 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia