Phong độ FK Van Charentsavan gần đây, KQ FK Van Charentsavan mới nhất
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây
-
16/03/2025FK Van CharentsavanFC West Armenia2 - 0W
-
10/03/20251 FC Avan AcademyFK Van Charentsavan1 - 0D
-
01/03/2025FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0D
-
02/12/2024FK Van CharentsavanShirak0 - 0W
-
06/03/2025FK Van CharentsavanFC West Armenia1 - 0W
-
07/02/2025SokolFK Van Charentsavan2 - 0L
-
07/02/2025FK SochiFK Van Charentsavan1 - 1L
-
31/01/2025Vista GelendzhikFK Van Charentsavan0 - 0W
-
31/01/2025FK Forte TaganrogFK Van Charentsavan1 - 0L
-
18/01/2025FK Chayka PeschFK Van Charentsavan1 - 1W
Thống kê phong độ FK Van Charentsavan gần đây, KQ FK Van Charentsavan mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FK Van Charentsavan gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Giao hữu CLB | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FK Van Charentsavan gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025FK Van CharentsavanFC West Armenia2 - 0W
-
10/03/20251 FC Avan AcademyFK Van Charentsavan1 - 0D
-
01/03/2025FK Van CharentsavanAlashkert1 - 0D
-
02/12/2024FK Van CharentsavanShirak0 - 0W
-
07/02/2025SokolFK Van Charentsavan2 - 0L
-
07/02/2025FK SochiFK Van Charentsavan1 - 1L
-
31/01/2025Vista GelendzhikFK Van Charentsavan0 - 0W
-
31/01/2025FK Forte TaganrogFK Van Charentsavan1 - 0L
-
18/01/2025FK Chayka PeschFK Van Charentsavan1 - 1W
-
06/03/2025FK Van CharentsavanFC West Armenia1 - 0W
- Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Van Charentsavan mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Van Charentsavan gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Van Charentsavan (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FK Van Charentsavan (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 14 | 2 | 5 | 40 | 20 | 20 | 44 | B T T T T T |
3 | FC Avan Academy | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 42 | H B B T H T |
4 | FC Pyunik | 20 | 13 | 1 | 6 | 39 | 19 | 20 | 40 | B T T B B T |
5 | FK Van Charentsavan | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T T H H T |
6 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
7 | FC West Armenia | 20 | 7 | 2 | 11 | 21 | 43 | -22 | 23 | B T B B T B |
8 | BKMA | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 35 | -5 | 22 | T H T B H H |
9 | Ararat Yerevan | 19 | 5 | 4 | 10 | 18 | 32 | -14 | 19 | H B H B T H |
10 | Alashkert | 21 | 3 | 5 | 13 | 13 | 39 | -26 | 14 | H B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 19 | 0 | 2 | 17 | 7 | 54 | -47 | 2 | B B B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia