Phong độ FC West Armenia gần đây, KQ FC West Armenia mới nhất
Phong độ FC West Armenia gần đây
-
03/12/2024Ararat YerevanFC West Armenia2 - 1W
-
26/11/2024FC West ArmeniaFK Van Charentsavan0 - 1L
-
09/11/2024FC West ArmeniaShirak0 - 0D
-
06/11/2024FC Avan AcademyFC West Armenia1 - 0L
-
31/10/2024FC West ArmeniaAlashkert 11 - 0W
-
27/10/2024Gandzasar KapanFC West Armenia0 - 0W
-
21/10/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 1D
-
17/10/2024ShirakFC West Armenia1 - 0L
-
07/10/2024FC West ArmeniaGandzasar Kapan 11 - 0W
-
02/10/2024FC West ArmeniaFC Syunik 12 - 1W
Thống kê phong độ FC West Armenia gần đây, KQ FC West Armenia mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ FC West Armenia gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ FC West Armenia gần đây: theo giải đấu
-
03/12/2024Ararat YerevanFC West Armenia2 - 1W
-
26/11/2024FC West ArmeniaFK Van Charentsavan0 - 1L
-
09/11/2024FC West ArmeniaShirak0 - 0D
-
06/11/2024FC Avan AcademyFC West Armenia1 - 0L
-
31/10/2024FC West ArmeniaAlashkert 11 - 0W
-
27/10/2024Gandzasar KapanFC West Armenia0 - 0W
-
21/10/2024FC West ArmeniaUrartu0 - 1D
-
17/10/2024ShirakFC West Armenia1 - 0L
-
07/10/2024FC West ArmeniaGandzasar Kapan 11 - 0W
-
02/10/2024FC West ArmeniaFC Syunik 12 - 1W
- Kết quả FC West Armenia mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC West Armenia mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC West Armenia gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC West Armenia (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
FC West Armenia (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
3 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
4 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
8 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia