Phong độ FC Noah gần đây, KQ FC Noah mới nhất
Phong độ FC Noah gần đây
-
20/03/2025FC NoahTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
27/01/2025Zenit St. PetersburgFC Noah0 - 1W
-
10/03/2025Gandzasar KapanFC Noah0 - 2W
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0W
-
24/02/20251 FC West ArmeniaFC Noah0 - 2W
-
15/12/2024FC NoahFC West Armenia3 - 1W
-
06/03/20251 Gandzasar KapanFC Noah0 - 1W
-
19/02/2025FC NoahAlashkert1 - 0W
-
20/12/2024Backa TopolaFC Noah1 - 2L
-
13/12/2024FC NoahAPOEL Nicosia1 - 1L
Thống kê phong độ FC Noah gần đây, KQ FC Noah mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ FC Noah gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C3 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Armenia | 4 | 4 | 0 | 0 |
- Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ FC Noah gần đây: theo giải đấu
-
20/12/2024Backa TopolaFC Noah1 - 2L
-
13/12/2024FC NoahAPOEL Nicosia1 - 1L
-
10/03/2025Gandzasar KapanFC Noah0 - 2W
-
02/03/2025FC NoahShirak2 - 0W
-
24/02/20251 FC West ArmeniaFC Noah0 - 2W
-
15/12/2024FC NoahFC West Armenia3 - 1W
-
20/03/2025FC NoahTorpedo Kutaisi0 - 0W
-
27/01/2025Zenit St. PetersburgFC Noah0 - 1W
-
06/03/20251 Gandzasar KapanFC Noah0 - 1W
-
19/02/2025FC NoahAlashkert1 - 0W
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải Cúp C3 Châu Âu
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FC Noah mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Noah gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Noah (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
FC Noah (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Noah | 19 | 16 | 1 | 2 | 64 | 10 | 54 | 49 | T T T T T T |
2 | Urartu | 21 | 15 | 2 | 4 | 42 | 18 | 24 | 47 | B T T T T T |
3 | FC Pyunik | 21 | 14 | 1 | 6 | 42 | 19 | 23 | 43 | T T B B T B |
4 | FC Avan Academy | 21 | 13 | 3 | 5 | 44 | 21 | 23 | 42 | B B T H T T |
5 | FK Van Charentsavan | 20 | 10 | 4 | 6 | 38 | 23 | 15 | 34 | B T T H H T |
6 | BKMA | 21 | 7 | 4 | 10 | 33 | 35 | -2 | 25 | H T B H H T |
7 | Shirak | 20 | 7 | 4 | 9 | 15 | 33 | -18 | 25 | T T B B H B |
8 | Ararat Yerevan | 20 | 5 | 5 | 10 | 19 | 33 | -14 | 20 | B H B T H H |
9 | FC West Armenia | 22 | 6 | 2 | 14 | 19 | 51 | -32 | 20 | T B B T B B |
10 | Alashkert | 21 | 3 | 5 | 13 | 13 | 39 | -26 | 14 | H B B H B B |
11 | Gandzasar Kapan | 20 | 0 | 3 | 17 | 8 | 55 | -47 | 3 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia