Phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Phong độ FC Avan Academy gần đây
-
02/11/2024BKMAFC Avan Academy1 - 3W
-
28/10/2024FC Avan AcademyFC Noah 10 - 1L
-
22/10/2024ShirakFC Avan Academy0 - 0W
-
18/10/2024FC Avan AcademyArarat Yerevan1 - 1W
-
03/10/2024FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 0L
-
29/09/2024FC Avan AcademyBKMA1 - 0W
-
24/09/2024FC West ArmeniaFC Avan Academy1 - 1W
-
19/09/20241 FC Avan AcademyShirak2 - 0W
-
14/09/2024Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 2W
-
30/08/2024FC Avan AcademyAlashkert2 - 1W
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây, KQ FC Avan Academy mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 0 | 2 |
Thống kê phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 10 | 8 | 0 | 2 |
Phong độ FC Avan Academy gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024BKMAFC Avan Academy1 - 3W
-
28/10/2024FC Avan AcademyFC Noah 10 - 1L
-
22/10/2024ShirakFC Avan Academy0 - 0W
-
18/10/2024FC Avan AcademyArarat Yerevan1 - 1W
-
03/10/2024FC Avan AcademyFC Pyunik1 - 0L
-
29/09/2024FC Avan AcademyBKMA1 - 0W
-
24/09/2024FC West ArmeniaFC Avan Academy1 - 1W
-
19/09/20241 FC Avan AcademyShirak2 - 0W
-
14/09/2024Gandzasar KapanFC Avan Academy0 - 2W
-
30/08/2024FC Avan AcademyAlashkert2 - 1W
- Kết quả FC Avan Academy mới nhất ở giải VĐQG Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Avan Academy gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Avan Academy (sân nhà) | 8 | 8 | 0 | 0 |
FC Avan Academy (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Pyunik | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 9 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | FC Avan Academy | 12 | 9 | 0 | 3 | 28 | 13 | 15 | 27 | T B T T B T |
3 | Urartu | 13 | 8 | 2 | 3 | 22 | 11 | 11 | 26 | T T T H T B |
4 | FC Noah | 10 | 7 | 1 | 2 | 26 | 7 | 19 | 22 | T B T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 13 | 6 | 2 | 5 | 26 | 17 | 9 | 20 | T B B B B T |
6 | Shirak | 13 | 5 | 2 | 6 | 11 | 21 | -10 | 17 | H T T B H T |
7 | FC West Armenia | 12 | 5 | 1 | 6 | 16 | 23 | -7 | 16 | T T B H T T |
8 | BKMA | 13 | 4 | 1 | 8 | 21 | 25 | -4 | 13 | B T T B B B |
9 | Ararat Yerevan | 13 | 4 | 1 | 8 | 13 | 23 | -10 | 13 | B B B B B B |
10 | Alashkert | 14 | 3 | 3 | 8 | 10 | 25 | -15 | 12 | B B T T B B |
11 | Gandzasar Kapan | 11 | 0 | 2 | 9 | 5 | 27 | -22 | 2 | B B B B B H |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia