Phong độ BKMA gần đây, KQ BKMA mới nhất
Phong độ BKMA gần đây
-
27/11/2024BKMAArarat Yerevan1 - 1D
-
22/11/2024FK Van CharentsavanBKMA0 - 2W
-
06/11/2024UrartuBKMA3 - 0L
-
02/11/2024BKMAFC Avan Academy1 - 3L
-
27/10/2024AlashkertBKMA1 - 0L
-
23/10/2024BKMAFC Pyunik1 - 2L
-
19/10/2024Gandzasar KapanBKMA1 - 3W
-
07/10/2024BKMAAlashkert 10 - 0W
-
29/09/2024FC Avan AcademyBKMA1 - 0L
-
03/10/2024BKMAUrartu0 - 2L
Thống kê phong độ BKMA gần đây, KQ BKMA mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ BKMA gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Armenia | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Armenia | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ BKMA gần đây: theo giải đấu
-
27/11/2024BKMAArarat Yerevan1 - 1D
-
22/11/2024FK Van CharentsavanBKMA0 - 2W
-
06/11/2024UrartuBKMA3 - 0L
-
02/11/2024BKMAFC Avan Academy1 - 3L
-
27/10/2024AlashkertBKMA1 - 0L
-
23/10/2024BKMAFC Pyunik1 - 2L
-
19/10/2024Gandzasar KapanBKMA1 - 3W
-
07/10/2024BKMAAlashkert 10 - 0W
-
29/09/2024FC Avan AcademyBKMA1 - 0L
-
03/10/2024BKMAUrartu0 - 2L
- Kết quả BKMA mới nhất ở giải VĐQG Armenia
- Kết quả BKMA mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Armenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập BKMA gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BKMA (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
BKMA (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Armenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Avan Academy | 16 | 11 | 2 | 3 | 36 | 15 | 21 | 35 | B T T H T H |
2 | Urartu | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 35 | B T B B T T |
3 | FC Pyunik | 16 | 11 | 1 | 4 | 30 | 13 | 17 | 34 | T T T B B T |
4 | FC Noah | 13 | 10 | 1 | 2 | 37 | 8 | 29 | 31 | T T T T T T |
5 | FK Van Charentsavan | 17 | 9 | 2 | 6 | 34 | 21 | 13 | 29 | B T T B T T |
6 | Shirak | 17 | 7 | 3 | 7 | 14 | 23 | -9 | 24 | H T H T T B |
7 | FC West Armenia | 16 | 6 | 2 | 8 | 19 | 30 | -11 | 20 | T T B H B T |
8 | BKMA | 16 | 5 | 2 | 9 | 27 | 32 | -5 | 17 | B B B B T H |
9 | Ararat Yerevan | 17 | 4 | 3 | 10 | 16 | 31 | -15 | 15 | B B H B H B |
10 | Alashkert | 17 | 3 | 4 | 10 | 12 | 32 | -20 | 13 | T B B B H B |
11 | Gandzasar Kapan | 15 | 0 | 2 | 13 | 5 | 40 | -35 | 2 | B H B B B B |
UEFA qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Armenia