Phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây, KQ WSG Swarovski Tirol mới nhất
Phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây
-
15/02/2025Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol0 - 1D
-
09/02/2025WSG Swarovski TirolTSV Hartberg0 - 0D
-
07/12/20241 WSG Swarovski TirolSturm Graz 10 - 1L
-
01/12/2024SK Austria KlagenfurtWSG Swarovski Tirol0 - 1W
-
23/11/2024WSG Swarovski TirolRapid Wien0 - 0D
-
09/11/2024Grazer AKWSG Swarovski Tirol1 - 0L
-
03/11/2024WSG Swarovski TirolRheindorf Altach1 - 0W
-
29/01/2025WSG Swarovski TirolFloridsdorfer AC2 - 0W
-
24/01/2025WSG Swarovski TirolDomzale0 - 0L
-
17/01/2025SC SchwazWSG Swarovski Tirol0 - 2W
Thống kê phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây, KQ WSG Swarovski Tirol mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 0 | 1 |
Phong độ WSG Swarovski Tirol gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol0 - 1D
-
09/02/2025WSG Swarovski TirolTSV Hartberg0 - 0D
-
07/12/20241 WSG Swarovski TirolSturm Graz 10 - 1L
-
01/12/2024SK Austria KlagenfurtWSG Swarovski Tirol0 - 1W
-
23/11/2024WSG Swarovski TirolRapid Wien0 - 0D
-
09/11/2024Grazer AKWSG Swarovski Tirol1 - 0L
-
03/11/2024WSG Swarovski TirolRheindorf Altach1 - 0W
-
29/01/2025WSG Swarovski TirolFloridsdorfer AC2 - 0W
-
24/01/2025WSG Swarovski TirolDomzale0 - 0L
-
17/01/2025SC SchwazWSG Swarovski Tirol0 - 2W
- Kết quả WSG Swarovski Tirol mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả WSG Swarovski Tirol mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập WSG Swarovski Tirol gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
WSG Swarovski Tirol (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
WSG Swarovski Tirol (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 18 | 11 | 4 | 3 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T H T H B |
2 | Austria Wien | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 37 | T T T T H T |
3 | Wolfsberger AC | 18 | 10 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 32 | B T T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T H T H H |
5 | Rapid Wien | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 20 | 2 | 28 | T H B H B B |
6 | FC Blau Weiss Linz | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 24 | -3 | 24 | T B T T H B |
7 | LASK Linz | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B H H |
8 | TSV Hartberg | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H B T H H |
9 | WSG Swarovski Tirol | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 18 | B H T B H H |
10 | SK Austria Klagenfurt | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B B H H |
11 | Grazer AK | 18 | 3 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 16 | T T B B T H |
12 | Rheindorf Altach | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 13 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo