Phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Phong độ TSV Hartberg gần đây
-
16/03/2025FC Blau Weiss LinzTSV Hartberg1 - 1L
-
09/03/2025TSV HartbergRapid Wien0 - 0W
-
01/03/2025TSV HartbergWolfsberger AC0 - 1L
-
23/02/2025Rheindorf AltachTSV Hartberg 10 - 0D
-
16/02/2025TSV HartbergSK Austria Klagenfurt0 - 0D
-
09/02/2025WSG Swarovski TirolTSV Hartberg0 - 0D
-
01/02/20251 SV Stripfing WeidenTSV Hartberg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
-
23/01/2025TSV HartbergRukh Vynnyky0 - 1D
-
20/01/2025Triglav GorenjskaTSV Hartberg1 - 1D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1W
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây, KQ TSV Hartberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
Thống kê phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ TSV Hartberg gần đây: theo giải đấu
-
16/03/2025FC Blau Weiss LinzTSV Hartberg1 - 1L
-
09/03/2025TSV HartbergRapid Wien0 - 0W
-
01/03/2025TSV HartbergWolfsberger AC0 - 1L
-
23/02/2025Rheindorf AltachTSV Hartberg 10 - 0D
-
16/02/2025TSV HartbergSK Austria Klagenfurt0 - 0D
-
09/02/2025WSG Swarovski TirolTSV Hartberg0 - 0D
-
23/01/2025TSV HartbergRukh Vynnyky0 - 1D
-
20/01/2025Triglav GorenjskaTSV Hartberg1 - 1D
-
17/01/2025NK BravoTSV Hartberg0 - 1W
-
01/02/20251 SV Stripfing WeidenTSV Hartberg0 - 0D
-
90phút [0-0], 120phút [0-2]
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả TSV Hartberg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập TSV Hartberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
TSV Hartberg (sân nhà) | 8 | 2 | 0 | 0 |
TSV Hartberg (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo