Phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Phong độ SV Ried gần đây
-
21/03/2025LASK LinzSV Ried1 - 0D
-
15/02/2025SV RiedWacker Burghausen1 - 0W
-
14/02/2025SV RiedZlate Moravce0 - 0L
-
08/02/2025KremserSV Ried0 - 1W
-
08/02/2025WSC Hertha WelsSV Ried1 - 0W
-
24/01/2025SV Stripfing WeidenSV Ried0 - 1D
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0W
-
09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1L
-
01/03/2025SV RiedFloridsdorfer AC2 - 0W
-
23/02/2025SV HornSV Ried0 - 1W
Thống kê phong độ SV Ried gần đây, KQ SV Ried mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Hạng 2 Áo | 4 | 3 | 0 | 1 |
Phong độ SV Ried gần đây: theo giải đấu
-
21/03/2025LASK LinzSV Ried1 - 0D
-
15/02/2025SV RiedWacker Burghausen1 - 0W
-
14/02/2025SV RiedZlate Moravce0 - 0L
-
08/02/2025KremserSV Ried0 - 1W
-
08/02/2025WSC Hertha WelsSV Ried1 - 0W
-
24/01/2025SV Stripfing WeidenSV Ried0 - 1D
-
15/03/2025SV RiedLafnitz2 - 0W
-
09/03/2025FC LieferingSV Ried2 - 1L
-
01/03/2025SV RiedFloridsdorfer AC2 - 0W
-
23/02/2025SV HornSV Ried0 - 1W
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SV Ried mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SV Ried gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SV Ried (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
SV Ried (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 20 | 15 | 3 | 2 | 36 | 15 | 21 | 48 | H T T H T T |
2 | SV Ried | 20 | 14 | 2 | 4 | 39 | 15 | 24 | 44 | T T T T B T |
3 | First Wien 1894 | 20 | 11 | 2 | 7 | 39 | 31 | 8 | 35 | B T B T B H |
4 | St.Polten | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 20 | 10 | 33 | T T T H T H |
5 | SC Bregenz | 19 | 9 | 5 | 5 | 34 | 28 | 6 | 32 | B T T B B T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 20 | 8 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 31 | H B T H T T |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 20 | 9 | 3 | 8 | 36 | 32 | 4 | 30 | T T B T B B |
8 | Kapfenberg | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 31 | -4 | 30 | B B H H B T |
9 | SKU Amstetten | 20 | 8 | 3 | 9 | 30 | 27 | 3 | 27 | T B B H B B |
10 | FC Liefering | 19 | 7 | 4 | 8 | 25 | 28 | -3 | 25 | B B B T T B |
11 | Austria Lustenau | 20 | 4 | 11 | 5 | 14 | 17 | -3 | 23 | B H B B T H |
12 | ASK Voitsberg | 20 | 7 | 2 | 11 | 23 | 27 | -4 | 23 | T T T B T B |
13 | Floridsdorfer AC | 20 | 5 | 6 | 9 | 19 | 25 | -6 | 21 | H B H B T H |
14 | SV Stripfing Weiden | 20 | 2 | 8 | 10 | 19 | 29 | -10 | 14 | B B T B H H |
15 | SV Horn | 20 | 3 | 4 | 13 | 22 | 48 | -26 | 13 | H B B T B H |
16 | Lafnitz | 20 | 2 | 5 | 13 | 23 | 50 | -27 | 11 | B H B H H B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo