Phong độ SKU Amstetten gần đây, KQ SKU Amstetten mới nhất
Phong độ SKU Amstetten gần đây
-
09/11/2024SKU AmstettenLafnitz2 - 0W
-
02/11/2024Austria LustenauSKU Amstetten0 - 0W
-
25/10/2024SKU AmstettenFloridsdorfer AC2 - 0W
-
20/10/2024Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten0 - 0L
-
05/10/2024SKU AmstettenKapfenberg1 - 0W
-
02/10/2024Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten0 - 0L
-
27/09/2024SV HornSKU Amstetten2 - 1D
-
22/09/2024SKU AmstettenSV Ried2 - 1L
-
30/08/2024SKU AmstettenSC Bregenz1 - 1L
-
28/08/2024SV HornSKU Amstetten1 - 0L
Thống kê phong độ SKU Amstetten gần đây, KQ SKU Amstetten mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ SKU Amstetten gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Áo | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ SKU Amstetten gần đây: theo giải đấu
-
09/11/2024SKU AmstettenLafnitz2 - 0W
-
02/11/2024Austria LustenauSKU Amstetten0 - 0W
-
25/10/2024SKU AmstettenFloridsdorfer AC2 - 0W
-
20/10/2024Trenkwalder Admira WackerSKU Amstetten0 - 0L
-
05/10/2024SKU AmstettenKapfenberg1 - 0W
-
02/10/2024Rapid Vienna (Youth)SKU Amstetten0 - 0L
-
27/09/2024SV HornSKU Amstetten2 - 1D
-
22/09/2024SKU AmstettenSV Ried2 - 1L
-
30/08/2024SKU AmstettenSC Bregenz1 - 1L
-
28/08/2024SV HornSKU Amstetten1 - 0L
- Kết quả SKU Amstetten mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
- Kết quả SKU Amstetten mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SKU Amstetten gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKU Amstetten (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
SKU Amstetten (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 13 | 10 | 1 | 2 | 18 | 8 | 10 | 31 | T T T B T T |
2 | SV Ried | 13 | 8 | 2 | 3 | 25 | 11 | 14 | 26 | B B H T B T |
3 | First Wien 1894 | 13 | 8 | 1 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | T B T T T T |
4 | SKU Amstetten | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 14 | 10 | 23 | B T B T T T |
5 | SC Bregenz | 13 | 6 | 5 | 2 | 22 | 17 | 5 | 23 | T T H H H B |
6 | Kapfenberg | 13 | 7 | 1 | 5 | 16 | 18 | -2 | 22 | B B T B B H |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 13 | 6 | 3 | 4 | 26 | 21 | 5 | 21 | T T B B H H |
8 | FC Liefering | 13 | 5 | 4 | 4 | 16 | 15 | 1 | 19 | B H T T T H |
9 | Sturm Graz (Youth) | 13 | 4 | 5 | 4 | 21 | 20 | 1 | 17 | H T H T T B |
10 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 10 | 0 | 17 | H T H H B B |
11 | St.Polten | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 16 | B T H T B T |
12 | Floridsdorfer AC | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 14 | 0 | 15 | B H B B H T |
13 | SV Stripfing Weiden | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | H B B B H H |
14 | ASK Voitsberg | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 21 | -12 | 8 | H T T B B B |
15 | Lafnitz | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 31 | -13 | 8 | B B B T T B |
16 | SV Horn | 13 | 2 | 2 | 9 | 18 | 37 | -19 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo