Phong độ SC Weiz gần đây, KQ SC Weiz mới nhất
Phong độ SC Weiz gần đây
-
01/03/2025VocklamarktSC Weiz0 - 2W
-
09/11/2024SV Ried BSC Weiz0 - 1L
-
21/02/2025SC WeizSV Oberwart0 - 1L
-
14/02/20251 SC WeizLafnitz1 - 0D
-
07/02/2025SK FurstenfeldSC Weiz1 - 1W
-
05/02/2025SC WeizFSC Eggendorf Hartberg II0 - 0L
-
01/02/2025SC WeizSV Tillmitsch3 - 2D
-
24/01/2025TraiskirchenSC Weiz1 - 0L
-
17/01/2025Sturm Graz (Youth)SC Weiz0 - 1W
-
11/01/2025Grazer AKSC Weiz4 - 1L
Thống kê phong độ SC Weiz gần đây, KQ SC Weiz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ SC Weiz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Hạng 3 Áo | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ SC Weiz gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025SC WeizSV Oberwart0 - 1L
-
14/02/20251 SC WeizLafnitz1 - 0D
-
07/02/2025SK FurstenfeldSC Weiz1 - 1W
-
05/02/2025SC WeizFSC Eggendorf Hartberg II0 - 0L
-
01/02/2025SC WeizSV Tillmitsch3 - 2D
-
24/01/2025TraiskirchenSC Weiz1 - 0L
-
17/01/2025Sturm Graz (Youth)SC Weiz0 - 1W
-
11/01/2025Grazer AKSC Weiz4 - 1L
-
01/03/2025VocklamarktSC Weiz0 - 2W
-
09/11/2024SV Ried BSC Weiz0 - 1L
- Kết quả SC Weiz mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Weiz mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Weiz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Weiz (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
SC Weiz (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 16 | 9 | 3 | 4 | 32 | 20 | 12 | 30 | T H B T B T |
2 | Kremser | 16 | 8 | 5 | 3 | 34 | 19 | 15 | 29 | T T T T T H |
3 | SV Oberwart | 16 | 7 | 8 | 1 | 22 | 13 | 9 | 29 | H T T T B H |
4 | SC Mannsdorf | 15 | 7 | 6 | 2 | 29 | 13 | 16 | 27 | T T B T T H |
5 | SR Donaufeld Wien | 15 | 7 | 5 | 3 | 26 | 20 | 6 | 26 | H B H T T T |
6 | Austria Wien (Youth) | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 15 | 4 | 25 | T T H T B B |
7 | Sportunion Mauer | 16 | 7 | 1 | 8 | 23 | 30 | -7 | 22 | B T B T B T |
8 | Traiskirchen | 15 | 5 | 5 | 5 | 25 | 24 | 1 | 20 | B T B B T H |
9 | Team Wiener Linien | 15 | 4 | 7 | 4 | 30 | 23 | 7 | 19 | H B H H T H |
10 | Wiener SC | 15 | 4 | 7 | 4 | 28 | 29 | -1 | 19 | T B H B H H |
11 | SV Leobendorf | 16 | 4 | 5 | 7 | 23 | 23 | 0 | 17 | H T B H T H |
12 | ASV Siegendorf | 15 | 4 | 4 | 7 | 25 | 32 | -7 | 16 | H B B B T B |
13 | Favoritner AC | 16 | 4 | 3 | 9 | 21 | 30 | -9 | 15 | H T H B B B |
14 | Wiener Viktoria | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 32 | -15 | 14 | H H H B B T |
15 | Mauerwerk | 16 | 3 | 4 | 9 | 17 | 32 | -15 | 13 | B B B H H B |
16 | SV Gloggnitz | 16 | 3 | 4 | 9 | 18 | 34 | -16 | 13 | B T T B B H |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo