Phong độ SC Mannsdorf gần đây, KQ SC Mannsdorf mới nhất
Phong độ SC Mannsdorf gần đây
-
22/03/2025KremserSC Mannsdorf0 - 0L
-
15/03/2025Favoritner ACSC Mannsdorf0 - 1W
-
08/03/2025SC MannsdorfNeusiedl0 - 0L
-
01/03/2025SR Donaufeld WienSC Mannsdorf0 - 3W
-
09/11/2024Wiener SCSC Mannsdorf0 - 2D
-
02/11/2024SC MannsdorfSV Gloggnitz1 - 1W
-
15/02/2025Sturm Graz (Youth)SC Mannsdorf0 - 0L
-
12/02/2025First Vienna 1894 AmateurSC Mannsdorf2 - 1L
-
31/01/2025SC MannsdorfStadlau2 - 1W
-
18/01/2025Waf BrigittenauSC Mannsdorf1 - 3W
Thống kê phong độ SC Mannsdorf gần đây, KQ SC Mannsdorf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ SC Mannsdorf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Hạng 3 Áo | 6 | 3 | 1 | 2 |
Phong độ SC Mannsdorf gần đây: theo giải đấu
-
15/02/2025Sturm Graz (Youth)SC Mannsdorf0 - 0L
-
12/02/2025First Vienna 1894 AmateurSC Mannsdorf2 - 1L
-
31/01/2025SC MannsdorfStadlau2 - 1W
-
18/01/2025Waf BrigittenauSC Mannsdorf1 - 3W
-
22/03/2025KremserSC Mannsdorf0 - 0L
-
15/03/2025Favoritner ACSC Mannsdorf0 - 1W
-
08/03/2025SC MannsdorfNeusiedl0 - 0L
-
01/03/2025SR Donaufeld WienSC Mannsdorf0 - 3W
-
09/11/2024Wiener SCSC Mannsdorf0 - 2D
-
02/11/2024SC MannsdorfSV Gloggnitz1 - 1W
- Kết quả SC Mannsdorf mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả SC Mannsdorf mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập SC Mannsdorf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Mannsdorf (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
SC Mannsdorf (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Neusiedl | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 22 | 15 | 39 | T B T T T T |
2 | Austria Wien (Youth) | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 18 | 12 | 34 | T B B T T T |
3 | SC Mannsdorf | 19 | 9 | 6 | 4 | 36 | 15 | 21 | 33 | T H T B T B |
4 | Kremser | 19 | 9 | 6 | 4 | 37 | 22 | 15 | 33 | T T H H B T |
5 | SR Donaufeld Wien | 18 | 8 | 6 | 4 | 30 | 27 | 3 | 30 | T T T B H T |
6 | SV Oberwart | 19 | 7 | 8 | 4 | 24 | 20 | 4 | 29 | T B H B B B |
7 | Sportunion Mauer | 19 | 9 | 1 | 9 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B T T B T |
8 | Traiskirchen | 18 | 7 | 6 | 5 | 33 | 26 | 7 | 27 | B T H H T T |
9 | Team Wiener Linien | 19 | 6 | 8 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | T H T H B T |
10 | Wiener SC | 18 | 6 | 7 | 5 | 34 | 33 | 1 | 25 | B H H T B T |
11 | Favoritner AC | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 32 | -9 | 21 | B B B T B T |
12 | SV Leobendorf | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 27 | -2 | 18 | B H T H H B |
13 | Wiener Viktoria | 19 | 4 | 6 | 9 | 23 | 40 | -17 | 18 | B T B H T B |
14 | ASV Siegendorf | 19 | 4 | 5 | 10 | 25 | 38 | -13 | 17 | T B B B H B |
15 | Mauerwerk | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 14 | H H B B H B |
16 | SV Gloggnitz | 18 | 3 | 4 | 11 | 19 | 39 | -20 | 13 | T B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo