Phong độ Red Bull Salzburg gần đây, KQ Red Bull Salzburg mới nhất
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
-
02/11/20241 Red Bull SalzburgGrazer AK0 - 0D
-
27/10/20241 Wolfsberger ACRed Bull Salzburg0 - 0D
-
19/10/2024Red Bull SalzburgRheindorf Altach0 - 0W
-
06/10/2024Sturm GrazRed Bull Salzburg2 - 0L
-
28/09/2024Red Bull SalzburgAustria Wien1 - 0W
-
22/09/2024WSG Swarovski TirolRed Bull Salzburg0 - 0D
-
31/10/2024Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol1 - 0W
-
25/09/2024Wiener ViktoriaRed Bull Salzburg0 - 2W
-
24/10/20241 Red Bull SalzburgDinamo Zagreb0 - 0L
-
01/10/2024Red Bull SalzburgStade Brestois0 - 1L
Thống kê phong độ Red Bull Salzburg gần đây, KQ Red Bull Salzburg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Red Bull Salzburg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Áo | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 2 | 2 | 0 | 0 |
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây: theo giải đấu
-
24/10/20241 Red Bull SalzburgDinamo Zagreb0 - 0L
-
01/10/2024Red Bull SalzburgStade Brestois0 - 1L
-
02/11/20241 Red Bull SalzburgGrazer AK0 - 0D
-
27/10/20241 Wolfsberger ACRed Bull Salzburg0 - 0D
-
19/10/2024Red Bull SalzburgRheindorf Altach0 - 0W
-
06/10/2024Sturm GrazRed Bull Salzburg2 - 0L
-
28/09/2024Red Bull SalzburgAustria Wien1 - 0W
-
22/09/2024WSG Swarovski TirolRed Bull Salzburg0 - 0D
-
31/10/2024Red Bull SalzburgWSG Swarovski Tirol1 - 0W
-
25/09/2024Wiener ViktoriaRed Bull Salzburg0 - 2W
- Kết quả Red Bull Salzburg mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu
- Kết quả Red Bull Salzburg mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả Red Bull Salzburg mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Red Bull Salzburg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Red Bull Salzburg (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Red Bull Salzburg (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 12 | 8 | 2 | 2 | 27 | 14 | 13 | 26 | H T T T T H |
2 | Rapid Wien | 12 | 6 | 5 | 1 | 16 | 12 | 4 | 23 | T H T T H H |
3 | Austria Wien | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 21 | H B T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | H T B T H H |
5 | Wolfsberger AC | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 18 | 5 | 17 | T B B T H B |
6 | TSV Hartberg | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 14 | 1 | 16 | T T T B T H |
7 | SK Austria Klagenfurt | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 18 | -5 | 15 | H T B B H T |
8 | LASK Linz | 12 | 4 | 2 | 6 | 18 | 19 | -1 | 14 | T H T T B H |
9 | FC Blau Weiss Linz | 12 | 4 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 14 | T B H B B B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 16 | -6 | 12 | B T H B B T |
11 | Rheindorf Altach | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 9 | B B B B H B |
12 | Grazer AK | 12 | 0 | 6 | 6 | 14 | 24 | -10 | 6 | B B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo