Phong độ Neusiedl gần đây, KQ Neusiedl mới nhất

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

Phong độ Neusiedl gần đây

  • 22/03/2025
    1 SV Oberwart
    Neusiedl
    0 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Neusiedl
    Kremser
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    SC Mannsdorf
    Neusiedl
    0 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Favoritner AC
    Neusiedl
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    SR Donaufeld Wien
    Neusiedl
    0 - 0
    L
  • 01/11/2024
    Neusiedl
    Wiener SC
    1 - 1
    W
  • 26/10/2024
    SV Gloggnitz
    Neusiedl
    2 - 0
    L
  • 15/02/2025
    Neusiedl
    SV St Margarethen
    0 - 0
    D
  • 08/02/2025
    Neusiedl
    Horitschon
    2 - 0
    W
  • 25/01/2025
    Neusiedl
    SV Schwechat
    0 - 0
    W

Thống kê phong độ Neusiedl gần đây, KQ Neusiedl mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 7 1 2

Thống kê phong độ Neusiedl gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Giao hữu CLB 3 2 1 0
- Hạng 3 Áo 7 5 0 2

Phong độ Neusiedl gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Neusiedl mới nhất ở giải Giao hữu CLB

  • 15/02/2025
    Neusiedl
    SV St Margarethen
    0 - 0
    D
  • 08/02/2025
    Neusiedl
    Horitschon
    2 - 0
    W
  • 25/01/2025
    Neusiedl
    SV Schwechat
    0 - 0
    W
  • - Kết quả Neusiedl mới nhất ở giải Hạng 3 Áo

  • 22/03/2025
    1 SV Oberwart
    Neusiedl
    0 - 1
    W
  • 15/03/2025
    Neusiedl
    Kremser
    0 - 0
    W
  • 08/03/2025
    SC Mannsdorf
    Neusiedl
    0 - 0
    W
  • 01/03/2025
    Favoritner AC
    Neusiedl
    0 - 1
    W
  • 09/11/2024
    SR Donaufeld Wien
    Neusiedl
    0 - 0
    L
  • 01/11/2024
    Neusiedl
    Wiener SC
    1 - 1
    W
  • 26/10/2024
    SV Gloggnitz
    Neusiedl
    2 - 0
    L

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neusiedl gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Neusiedl (sân nhà) 8 7 0 0
Neusiedl (sân khách) 2 0 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neusiedl thắng
Bại: là số trận Neusiedl thua

BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Neusiedl 19 12 3 4 37 22 15 39 T B T T T T
2 Austria Wien (Youth) 18 10 4 4 30 18 12 34 T B B T T T
3 SC Mannsdorf 19 9 6 4 36 15 21 33 T H T B T B
4 Kremser 19 9 6 4 37 22 15 33 T T H H B T
5 SR Donaufeld Wien 18 8 6 4 30 27 3 30 T T T B H T
6 SV Oberwart 19 7 8 4 24 20 4 29 T B H B B B
7 Sportunion Mauer 19 9 1 9 29 33 -4 28 T B T T B T
8 Traiskirchen 18 7 6 5 33 26 7 27 B T H H T T
9 Team Wiener Linien 19 6 8 5 34 27 7 26 T H T H B T
10 Wiener SC 18 6 7 5 34 33 1 25 B H H T B T
11 Favoritner AC 19 6 3 10 23 32 -9 21 B B B T B T
12 SV Leobendorf 19 4 7 8 27 29 -2 19 H T H H B H
13 Wiener Viktoria 19 4 6 9 23 40 -17 18 B T B H T B
14 ASV Siegendorf 19 4 5 10 25 38 -13 17 T B B B H B
15 SV Gloggnitz 19 3 5 11 21 41 -20 14 B B H B B H
16 Mauerwerk 19 3 5 11 18 38 -20 14 H H B B H B

Upgrade Team
Cập nhật: