Phong độ Neulengbach Nữ gần đây, KQ Neulengbach Nữ mới nhất
Phong độ Neulengbach Nữ gần đây
-
23/03/2025Vorderland NữNeulengbach Nữ2 - 0L
-
20/03/2025Neulengbach NữAustria Wien Nữ0 - 2L
-
13/03/2025Bergheim/Hof NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Union Kleinmunchen NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Neulengbach NữDornbirn Nữ3 - 0W
-
07/12/2024Neulengbach NữLASK Linz (W) 11 - 1W
-
23/11/2024Sturm Graz/Stattegg NữNeulengbach Nữ1 - 0L
-
16/11/2024Neulengbach NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
08/02/2025Austria Wien NữNeulengbach Nữ1 - 0L
-
02/02/2025SV Krottendorf NữNeulengbach Nữ0 - 1W
Thống kê phong độ Neulengbach Nữ gần đây, KQ Neulengbach Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
Thống kê phong độ Neulengbach Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- VĐQG Áo nữ | 8 | 2 | 2 | 4 |
- Cúp Nữ Austria | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Neulengbach Nữ gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025SV Krottendorf NữNeulengbach Nữ0 - 1W
-
23/03/2025Vorderland NữNeulengbach Nữ2 - 0L
-
20/03/2025Neulengbach NữAustria Wien Nữ0 - 2L
-
13/03/2025Bergheim/Hof NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
08/03/2025Union Kleinmunchen NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
02/03/2025Neulengbach NữDornbirn Nữ3 - 0W
-
07/12/2024Neulengbach NữLASK Linz (W) 11 - 1W
-
23/11/2024Sturm Graz/Stattegg NữNeulengbach Nữ1 - 0L
-
16/11/2024Neulengbach NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
08/02/2025Austria Wien NữNeulengbach Nữ1 - 0L
- Kết quả Neulengbach Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Neulengbach Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
- Kết quả Neulengbach Nữ mới nhất ở giải Cúp Nữ Austria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Neulengbach Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neulengbach Nữ (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 0 |
Neulengbach Nữ (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 18 | 14 | 3 | 1 | 53 | 8 | 45 | 45 | H T T T T T |
2 | Austria Wien (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 42 | 6 | 36 | 40 | T T T T T B |
3 | First Vienna (W) | 18 | 10 | 3 | 5 | 31 | 23 | 8 | 33 | T B T H T B |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 18 | 9 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 31 | H T T B T T |
5 | Vorderland (W) | 18 | 7 | 1 | 10 | 23 | 30 | -7 | 22 | T B B T B T |
6 | Bergheim/Hof (W) | 18 | 4 | 9 | 5 | 12 | 16 | -4 | 21 | B B H H B T |
7 | Neulengbach (W) | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 25 | -10 | 20 | T T H H B B |
8 | Union Kleinmunchen (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 14 | 37 | -23 | 16 | T B H B B T |
9 | Dornbirn (W) | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 36 | -24 | 13 | B B B B B B |
10 | LASK Linz (W) | 18 | 4 | 0 | 14 | 17 | 46 | -29 | 12 | B B B T T B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo