Phong độ Leoben gần đây, KQ Leoben mới nhất
Phong độ Leoben gần đây
-
26/04/2025SC WeizLeoben2 - 0L
-
18/04/2025LeobenDeutschlandsberger SC1 - 1W
-
12/04/2025SK TreibachLeoben1 - 0L
-
05/04/2025LeobenWSC Hertha Wels2 - 1L
-
29/03/2025VocklamarktLeoben1 - 0L
-
22/03/2025LeobenSV Ried B 10 - 1L
-
15/03/2025SK Vorwarts SteyrLeoben 20 - 0D
-
08/03/2025LeobenSC Gleisdorf1 - 1L
-
01/03/2025LASK (Youth)Leoben3 - 0L
-
21/02/2025LeobenMauerwerk1 - 0L
Thống kê phong độ Leoben gần đây, KQ Leoben mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
Thống kê phong độ Leoben gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 3 Áo | 9 | 1 | 1 | 7 |
Phong độ Leoben gần đây: theo giải đấu
-
21/02/2025LeobenMauerwerk1 - 0L
-
26/04/2025SC WeizLeoben2 - 0L
-
18/04/2025LeobenDeutschlandsberger SC1 - 1W
-
12/04/2025SK TreibachLeoben1 - 0L
-
05/04/2025LeobenWSC Hertha Wels2 - 1L
-
29/03/2025VocklamarktLeoben1 - 0L
-
22/03/2025LeobenSV Ried B 10 - 1L
-
15/03/2025SK Vorwarts SteyrLeoben 20 - 0D
-
08/03/2025LeobenSC Gleisdorf1 - 1L
-
01/03/2025LASK (Youth)Leoben3 - 0L
- Kết quả Leoben mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Leoben mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Leoben gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Leoben (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 0 |
Leoben (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
Thắng: là số trận Leoben thắng
Bại: là số trận Leoben thua
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 25 | 17 | 4 | 4 | 49 | 18 | 31 | 55 | T T H T T H |
3 | First Wien 1894 | 25 | 15 | 2 | 8 | 46 | 34 | 12 | 47 | H T B T T T |
4 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
5 | Kapfenberg | 25 | 13 | 3 | 9 | 40 | 40 | 0 | 42 | T T T B T T |
6 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
7 | Sturm Graz (Youth) | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 34 | 4 | 35 | T B B H B T |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo