Phong độ Kapfenberg gần đây, KQ Kapfenberg mới nhất
Phong độ Kapfenberg gần đây
-
23/11/2024KapfenbergSV Horn2 - 0W
-
09/11/2024SV Stripfing WeidenKapfenberg0 - 1D
-
03/11/2024KapfenbergFirst Wien 18941 - 1L
-
25/10/2024SV RiedKapfenberg0 - 0L
-
19/10/2024KapfenbergRapid Vienna (Youth)0 - 0W
-
05/10/2024SKU AmstettenKapfenberg1 - 0L
-
27/09/2024KapfenbergFC Liefering0 - 1L
-
20/09/2024LafnitzKapfenberg 21 - 2W
-
13/09/2024KapfenbergAustria Lustenau0 - 1L
-
05/09/2024Sturm GrazKapfenberg2 - 0L
Thống kê phong độ Kapfenberg gần đây, KQ Kapfenberg mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Kapfenberg gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Áo | 9 | 3 | 1 | 5 |
Phong độ Kapfenberg gần đây: theo giải đấu
-
05/09/2024Sturm GrazKapfenberg2 - 0L
-
23/11/2024KapfenbergSV Horn2 - 0W
-
09/11/2024SV Stripfing WeidenKapfenberg0 - 1D
-
03/11/2024KapfenbergFirst Wien 18941 - 1L
-
25/10/2024SV RiedKapfenberg0 - 0L
-
19/10/2024KapfenbergRapid Vienna (Youth)0 - 0W
-
05/10/2024SKU AmstettenKapfenberg1 - 0L
-
27/09/2024KapfenbergFC Liefering0 - 1L
-
20/09/2024LafnitzKapfenberg 21 - 2W
-
13/09/2024KapfenbergAustria Lustenau0 - 1L
- Kết quả Kapfenberg mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Kapfenberg mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Kapfenberg gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kapfenberg (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Kapfenberg (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 14 | 11 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 34 | T T B T T T |
2 | SV Ried | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 11 | 17 | 29 | B H T B T T |
3 | First Wien 1894 | 14 | 9 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 28 | B T T T T T |
4 | Kapfenberg | 14 | 8 | 1 | 5 | 18 | 18 | 0 | 25 | B T B B H T |
5 | SKU Amstetten | 14 | 7 | 2 | 5 | 25 | 17 | 8 | 23 | T B T T T B |
6 | SC Bregenz | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 20 | 2 | 23 | T H H H B B |
7 | Rapid Vienna (Youth) | 14 | 6 | 3 | 5 | 26 | 22 | 4 | 21 | T B B H H B |
8 | Sturm Graz (Youth) | 14 | 5 | 5 | 4 | 25 | 20 | 5 | 20 | T H T T B T |
9 | St.Polten | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 14 | 3 | 19 | T H T B T T |
10 | FC Liefering | 14 | 5 | 4 | 5 | 16 | 19 | -3 | 19 | H T T T H B |
11 | Austria Lustenau | 13 | 3 | 8 | 2 | 10 | 10 | 0 | 17 | H T H H B B |
12 | Floridsdorfer AC | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 18 | -4 | 15 | H B B H T B |
13 | ASK Voitsberg | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | T T B B B T |
14 | SV Stripfing Weiden | 13 | 1 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 8 | H B B B H H |
15 | Lafnitz | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 35 | -17 | 8 | B B T T B B |
16 | SV Horn | 14 | 2 | 2 | 10 | 18 | 39 | -21 | 8 | B H B B B B |
Upgrade Team
Championship Playoff
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo