Phong độ First Vienna Nữ gần đây, KQ First Vienna Nữ mới nhất
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
-
02/11/2024First Vienna NữUnion Kleinmunchen Nữ1 - 0W
-
20/10/2024Dornbirn NữFirst Vienna Nữ1 - 0W
-
12/10/2024First Vienna NữBergheim/Hof Nữ1 - 0W
-
05/10/2024LASK Linz (W)First Vienna Nữ1 - 0L
-
29/09/2024First Vienna NữSturm Graz/Stattegg Nữ1 - 1D
-
22/09/2024Vorderland NữFirst Vienna Nữ0 - 0W
-
18/08/2024First Vienna NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
15/08/2024First Vienna NữAustria Wien Nữ0 - 1L
-
07/09/2024Linkopings NữFirst Vienna Nữ 13 - 0L
-
04/09/2024Paris FC NữFirst Vienna Nữ3 - 0L
Thống kê phong độ First Vienna Nữ gần đây, KQ First Vienna Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
Thống kê phong độ First Vienna Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp C1 Châu Âu nữ | 2 | 0 | 0 | 2 |
- VĐQG Áo nữ | 8 | 4 | 2 | 2 |
Phong độ First Vienna Nữ gần đây: theo giải đấu
-
07/09/2024Linkopings NữFirst Vienna Nữ 13 - 0L
-
04/09/2024Paris FC NữFirst Vienna Nữ3 - 0L
-
02/11/2024First Vienna NữUnion Kleinmunchen Nữ1 - 0W
-
20/10/2024Dornbirn NữFirst Vienna Nữ1 - 0W
-
12/10/2024First Vienna NữBergheim/Hof Nữ1 - 0W
-
05/10/2024LASK Linz (W)First Vienna Nữ1 - 0L
-
29/09/2024First Vienna NữSturm Graz/Stattegg Nữ1 - 1D
-
22/09/2024Vorderland NữFirst Vienna Nữ0 - 0W
-
18/08/2024First Vienna NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
15/08/2024First Vienna NữAustria Wien Nữ0 - 1L
- Kết quả First Vienna Nữ mới nhất ở giải Cúp C1 Châu Âu nữ
- Kết quả First Vienna Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập First Vienna Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Vienna Nữ (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 0 |
First Vienna Nữ (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 9 | 7 | 2 | 0 | 29 | 2 | 27 | 23 | T T H T T H |
2 | Austria Wien (W) | 9 | 6 | 3 | 0 | 23 | 3 | 20 | 21 | H H T T T H |
3 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | H T T B H T |
4 | First Vienna (W) | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 15 | -3 | 14 | T H B T T T |
5 | Neulengbach (W) | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H H T T B T |
6 | Vorderland (W) | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 16 | -5 | 12 | B T B B T B |
7 | Bergheim/Hof (W) | 9 | 2 | 5 | 2 | 6 | 7 | -1 | 11 | H H B T H T |
8 | Dornbirn (W) | 9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | T H H B B B |
9 | LASK Linz (W) | 9 | 2 | 0 | 7 | 8 | 26 | -18 | 6 | T B T B B B |
10 | Union Kleinmunchen (W) | 9 | 1 | 0 | 8 | 6 | 23 | -17 | 3 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo