Phong độ First Vienna Nữ gần đây, KQ First Vienna Nữ mới nhất
Phong độ First Vienna Nữ gần đây
-
16/02/2025Sturm Graz/Stattegg NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
08/12/2024First Vienna NữVorderland Nữ3 - 0W
-
24/11/2024First Vienna NữSt. Polten Nữ2 - 0W
-
16/11/2024Neulengbach NữFirst Vienna Nữ0 - 0W
-
10/11/2024Austria Wien NữFirst Vienna Nữ0 - 0W
-
02/11/2024First Vienna NữUnion Kleinmunchen Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Wacker Innsbruck NữFirst Vienna Nữ0 - 1W
-
01/02/2025Ferencvarosi TC NữFirst Vienna Nữ1 - 0L
-
25/01/2025First Vienna NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
-
21/01/2025First Vienna NữPuskas Akademia Nữ2 - 1W
Thống kê phong độ First Vienna Nữ gần đây, KQ First Vienna Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
Thống kê phong độ First Vienna Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- VĐQG Áo nữ | 6 | 5 | 0 | 1 |
- Cúp Nữ Austria | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ First Vienna Nữ gần đây: theo giải đấu
-
01/02/2025Ferencvarosi TC NữFirst Vienna Nữ1 - 0L
-
25/01/2025First Vienna NữGyori Dozsa Nữ0 - 2L
-
21/01/2025First Vienna NữPuskas Akademia Nữ2 - 1W
-
16/02/2025Sturm Graz/Stattegg NữFirst Vienna Nữ0 - 0L
-
08/12/2024First Vienna NữVorderland Nữ3 - 0W
-
24/11/2024First Vienna NữSt. Polten Nữ2 - 0W
-
16/11/2024Neulengbach NữFirst Vienna Nữ0 - 0W
-
10/11/2024Austria Wien NữFirst Vienna Nữ0 - 0W
-
02/11/2024First Vienna NữUnion Kleinmunchen Nữ1 - 0W
-
09/02/2025Wacker Innsbruck NữFirst Vienna Nữ0 - 1W
- Kết quả First Vienna Nữ mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả First Vienna Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
- Kết quả First Vienna Nữ mới nhất ở giải Cúp Nữ Austria
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập First Vienna Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
First Vienna Nữ (sân nhà) | 7 | 7 | 0 | 0 |
First Vienna Nữ (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 41 | 6 | 35 | 33 | H T T B H T |
2 | Austria Wien (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 32 | 4 | 28 | 31 | H B H T T T |
3 | First Vienna (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T T T T B |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | T B H T H T |
5 | Bergheim/Hof (W) | 13 | 3 | 7 | 3 | 7 | 9 | -2 | 16 | H T H H T B |
6 | Vorderland (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | T B H B B T |
7 | Neulengbach (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T B B B T |
8 | Dornbirn (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B T H B B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 13 | 4 | 0 | 9 | 12 | 27 | -15 | 12 | B B T T B T |
10 | LASK Linz (W) | 14 | 2 | 0 | 12 | 13 | 41 | -28 | 6 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo