Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây, KQ FC Blau Weiss Linz mới nhất
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây
-
10/11/2024FC Blau Weiss LinzRed Bull Salzburg0 - 0W
-
03/11/2024Austria WienFC Blau Weiss Linz0 - 1L
-
26/10/2024TSV HartbergFC Blau Weiss Linz1 - 0L
-
19/10/2024FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC0 - 1L
-
05/10/2024WSG Swarovski TirolFC Blau Weiss Linz0 - 1D
-
28/09/2024FC Blau Weiss LinzSturm Graz1 - 1L
-
21/09/2024Rheindorf AltachFC Blau Weiss Linz0 - 0W
-
15/09/20241 FC Blau Weiss LinzLASK Linz1 - 0W
-
31/08/2024SK Austria KlagenfurtFC Blau Weiss Linz 11 - 1L
-
31/10/2024Sturm GrazFC Blau Weiss Linz2 - 0L
Thống kê phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây, KQ FC Blau Weiss Linz mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp Quốc Gia Áo | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ FC Blau Weiss Linz gần đây: theo giải đấu
-
10/11/2024FC Blau Weiss LinzRed Bull Salzburg0 - 0W
-
03/11/2024Austria WienFC Blau Weiss Linz0 - 1L
-
26/10/2024TSV HartbergFC Blau Weiss Linz1 - 0L
-
19/10/2024FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC0 - 1L
-
05/10/2024WSG Swarovski TirolFC Blau Weiss Linz0 - 1D
-
28/09/2024FC Blau Weiss LinzSturm Graz1 - 1L
-
21/09/2024Rheindorf AltachFC Blau Weiss Linz0 - 0W
-
15/09/20241 FC Blau Weiss LinzLASK Linz1 - 0W
-
31/08/2024SK Austria KlagenfurtFC Blau Weiss Linz 11 - 1L
-
31/10/2024Sturm GrazFC Blau Weiss Linz2 - 0L
- Kết quả FC Blau Weiss Linz mới nhất ở giải VĐQG Áo
- Kết quả FC Blau Weiss Linz mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FC Blau Weiss Linz gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Blau Weiss Linz (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FC Blau Weiss Linz (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 13 | 9 | 2 | 2 | 29 | 15 | 14 | 29 | T T T T H T |
2 | Rapid Wien | 13 | 7 | 5 | 1 | 18 | 12 | 6 | 26 | H T T H H T |
3 | Austria Wien | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 13 | 6 | 24 | B T T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 14 | 1 | 18 | T B T H H B |
5 | Wolfsberger AC | 13 | 5 | 2 | 6 | 23 | 19 | 4 | 17 | B B T H B B |
6 | LASK Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 20 | 0 | 17 | H T T B H T |
7 | FC Blau Weiss Linz | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 18 | -2 | 17 | B H B B B T |
8 | TSV Hartberg | 12 | 4 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 16 | T T B T H B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 20 | -7 | 15 | T B B H T B |
10 | WSG Swarovski Tirol | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 18 | -7 | 12 | T H B B T B |
11 | Rheindorf Altach | 13 | 2 | 3 | 8 | 12 | 18 | -6 | 9 | B B B H B B |
12 | Grazer AK | 13 | 1 | 6 | 6 | 16 | 25 | -9 | 9 | B B B H H T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo