Phong độ Dornbirn Nữ gần đây, KQ Dornbirn Nữ mới nhất
Phong độ Dornbirn Nữ gần đây
-
16/02/2025Dornbirn NữAustria Wien Nữ0 - 3L
-
09/02/2025Vorderland NữDornbirn Nữ2 - 0L
-
08/12/2024Union Kleinmunchen NữDornbirn Nữ0 - 1L
-
17/11/2024Dornbirn NữBergheim/Hof Nữ0 - 0D
-
09/11/2024LASK Linz (W)Dornbirn Nữ1 - 2W
-
03/11/2024Sturm Graz/Stattegg NữDornbirn Nữ1 - 0L
-
20/10/2024Dornbirn NữFirst Vienna Nữ1 - 0L
-
13/10/2024St. Polten NữDornbirn Nữ1 - 0L
-
06/10/2024Dornbirn NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
29/09/2024Austria Wien NữDornbirn Nữ0 - 0D
Thống kê phong độ Dornbirn Nữ gần đây, KQ Dornbirn Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ Dornbirn Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Áo nữ | 10 | 1 | 3 | 6 |
Phong độ Dornbirn Nữ gần đây: theo giải đấu
-
16/02/2025Dornbirn NữAustria Wien Nữ0 - 3L
-
09/02/2025Vorderland NữDornbirn Nữ2 - 0L
-
08/12/2024Union Kleinmunchen NữDornbirn Nữ0 - 1L
-
17/11/2024Dornbirn NữBergheim/Hof Nữ0 - 0D
-
09/11/2024LASK Linz (W)Dornbirn Nữ1 - 2W
-
03/11/2024Sturm Graz/Stattegg NữDornbirn Nữ1 - 0L
-
20/10/2024Dornbirn NữFirst Vienna Nữ1 - 0L
-
13/10/2024St. Polten NữDornbirn Nữ1 - 0L
-
06/10/2024Dornbirn NữNeulengbach Nữ0 - 0D
-
29/09/2024Austria Wien NữDornbirn Nữ0 - 0D
- Kết quả Dornbirn Nữ mới nhất ở giải VĐQG Áo nữ
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Dornbirn Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dornbirn Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
Dornbirn Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Áo nữ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St. Polten (W) | 14 | 10 | 3 | 1 | 41 | 6 | 35 | 33 | H T T B H T |
2 | Austria Wien (W) | 14 | 9 | 4 | 1 | 32 | 4 | 28 | 31 | H B H T T T |
3 | First Vienna (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 23 | 19 | 4 | 26 | T T T T T B |
4 | Sturm Graz/Stattegg (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 16 | 12 | 4 | 22 | T B H T H T |
5 | Bergheim/Hof (W) | 13 | 3 | 7 | 3 | 7 | 9 | -2 | 16 | H T H H T B |
6 | Vorderland (W) | 13 | 5 | 1 | 7 | 14 | 23 | -9 | 16 | T B H B B T |
7 | Neulengbach (W) | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 17 | -5 | 15 | B T B B B T |
8 | Dornbirn (W) | 14 | 3 | 4 | 7 | 11 | 23 | -12 | 13 | B T H B B B |
9 | Union Kleinmunchen (W) | 13 | 4 | 0 | 9 | 12 | 27 | -15 | 12 | B B T T B T |
10 | LASK Linz (W) | 14 | 2 | 0 | 12 | 13 | 41 | -28 | 6 | B B B B B B |
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo