Phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Phong độ Austria Lustenau gần đây
-
19/03/2025Austria LustenauSt. Gallen1 - 0W
-
12/02/2025Austria LustenauFC Dornbirn 19132 - 0W
-
08/02/2025Austria LustenauFC Zurich U211 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Luzern U212 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Gossau3 - 0W
-
25/01/2025Bruhl SGAustria Lustenau0 - 0W
-
15/03/2025Floridsdorfer ACAustria Lustenau 10 - 0D
-
08/03/2025Austria LustenauSV Horn0 - 0W
-
01/03/2025Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau1 - 0L
-
22/02/2025Austria LustenauSt.Polten0 - 0L
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 6 | 6 | 0 | 0 |
- Hạng 2 Áo | 4 | 1 | 1 | 2 |
Phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
-
19/03/2025Austria LustenauSt. Gallen1 - 0W
-
12/02/2025Austria LustenauFC Dornbirn 19132 - 0W
-
08/02/2025Austria LustenauFC Zurich U211 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Luzern U212 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Gossau3 - 0W
-
25/01/2025Bruhl SGAustria Lustenau0 - 0W
-
15/03/2025Floridsdorfer ACAustria Lustenau 10 - 0D
-
08/03/2025Austria LustenauSV Horn0 - 0W
-
01/03/2025Rapid Vienna (Youth)Austria Lustenau1 - 0L
-
22/02/2025Austria LustenauSt.Polten0 - 0L
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Austria Lustenau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
Austria Lustenau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 22 | 14 | 4 | 4 | 51 | 28 | 23 | 46 | H B T B T T |
2 | Austria Wien | 22 | 14 | 4 | 4 | 36 | 19 | 17 | 46 | H T B T T T |
3 | Red Bull Salzburg | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | H H T T H T |
4 | Wolfsberger AC | 22 | 11 | 3 | 8 | 44 | 30 | 14 | 36 | T T H T B B |
5 | Rapid Wien | 22 | 9 | 7 | 6 | 32 | 24 | 8 | 34 | B B B T B T |
6 | FC Blau Weiss Linz | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 29 | 1 | 33 | H B B T T T |
7 | LASK Linz | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 33 | -1 | 31 | H H T T T B |
8 | TSV Hartberg | 22 | 6 | 8 | 8 | 24 | 31 | -7 | 26 | H H H B T B |
9 | SK Austria Klagenfurt | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 44 | -22 | 21 | H H T B B H |
10 | WSG Swarovski Tirol | 22 | 4 | 7 | 11 | 20 | 31 | -11 | 19 | H H H B B B |
11 | Rheindorf Altach | 22 | 3 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 16 | B T H B H H |
12 | Grazer AK | 22 | 3 | 7 | 12 | 27 | 45 | -18 | 16 | T H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo