Phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Phong độ Austria Lustenau gần đây
-
12/02/2025Austria LustenauFC Dornbirn 19132 - 0W
-
08/02/2025Austria LustenauFC Zurich U211 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Luzern U212 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Gossau3 - 0W
-
25/01/2025Bruhl SGAustria Lustenau0 - 0W
-
18/01/2025VaduzAustria Lustenau4 - 1L
-
14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0W
-
07/12/2024LafnitzAustria Lustenau0 - 0D
-
30/11/2024ASK VoitsbergAustria Lustenau0 - 0L
-
27/11/2024Austria LustenauSV Stripfing Weiden0 - 1D
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây, KQ Austria Lustenau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 7 | 6 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Áo | 3 | 0 | 2 | 1 |
Phong độ Austria Lustenau gần đây: theo giải đấu
-
12/02/2025Austria LustenauFC Dornbirn 19132 - 0W
-
08/02/2025Austria LustenauFC Zurich U211 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Luzern U212 - 1W
-
01/02/2025Austria LustenauFC Gossau3 - 0W
-
25/01/2025Bruhl SGAustria Lustenau0 - 0W
-
18/01/2025VaduzAustria Lustenau4 - 1L
-
14/11/2024Austria LustenauSchaffhausen1 - 0W
-
07/12/2024LafnitzAustria Lustenau0 - 0D
-
30/11/2024ASK VoitsbergAustria Lustenau0 - 0L
-
27/11/2024Austria LustenauSV Stripfing Weiden0 - 1D
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Austria Lustenau mới nhất ở giải Hạng 2 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Austria Lustenau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Austria Lustenau (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
Austria Lustenau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sturm Graz | 18 | 11 | 4 | 3 | 42 | 21 | 21 | 37 | T T H T H B |
2 | Austria Wien | 18 | 11 | 4 | 3 | 30 | 17 | 13 | 37 | T T T T H T |
3 | Wolfsberger AC | 18 | 10 | 2 | 6 | 37 | 24 | 13 | 32 | B T T T T T |
4 | Red Bull Salzburg | 18 | 7 | 7 | 4 | 27 | 20 | 7 | 28 | H T H T H H |
5 | Rapid Wien | 18 | 7 | 7 | 4 | 22 | 20 | 2 | 28 | T H B H B B |
6 | FC Blau Weiss Linz | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 24 | -3 | 24 | T B T T H B |
7 | LASK Linz | 18 | 6 | 4 | 8 | 24 | 26 | -2 | 22 | T T B B H H |
8 | TSV Hartberg | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | B H B T H H |
9 | WSG Swarovski Tirol | 18 | 4 | 6 | 8 | 15 | 22 | -7 | 18 | B H T B H H |
10 | SK Austria Klagenfurt | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 36 | -21 | 17 | B B B B H H |
11 | Grazer AK | 18 | 3 | 7 | 8 | 23 | 34 | -11 | 16 | T T B B T H |
12 | Rheindorf Altach | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 27 | -10 | 13 | B B H B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo