Phong độ ASV Siegendorf gần đây, KQ ASV Siegendorf mới nhất
Phong độ ASV Siegendorf gần đây
-
26/04/2025SR Donaufeld WienASV Siegendorf3 - 0L
-
19/04/2025ASV SiegendorfWiener SC0 - 2L
-
12/04/2025SV GloggnitzASV Siegendorf0 - 0L
-
05/04/2025ASV SiegendorfWiener Viktoria0 - 1D
-
29/03/20252 TraiskirchenASV Siegendorf3 - 1D
-
22/03/2025ASV SiegendorfFavoritner AC0 - 0L
-
15/03/2025ASV SiegendorfMauerwerk0 - 0D
-
08/03/2025Sportunion MauerASV Siegendorf2 - 0L
-
02/03/2025ASV SiegendorfTeam Wiener Linien0 - 0L
-
06/02/2025SC SopronASV Siegendorf0 - 0W
Thống kê phong độ ASV Siegendorf gần đây, KQ ASV Siegendorf mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
Thống kê phong độ ASV Siegendorf gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Hạng 3 Áo | 9 | 0 | 3 | 6 |
Phong độ ASV Siegendorf gần đây: theo giải đấu
-
06/02/2025SC SopronASV Siegendorf0 - 0W
-
26/04/2025SR Donaufeld WienASV Siegendorf3 - 0L
-
19/04/2025ASV SiegendorfWiener SC0 - 2L
-
12/04/2025SV GloggnitzASV Siegendorf0 - 0L
-
05/04/2025ASV SiegendorfWiener Viktoria0 - 1D
-
29/03/20252 TraiskirchenASV Siegendorf3 - 1D
-
22/03/2025ASV SiegendorfFavoritner AC0 - 0L
-
15/03/2025ASV SiegendorfMauerwerk0 - 0D
-
08/03/2025Sportunion MauerASV Siegendorf2 - 0L
-
02/03/2025ASV SiegendorfTeam Wiener Linien0 - 0L
- Kết quả ASV Siegendorf mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả ASV Siegendorf mới nhất ở giải Hạng 3 Áo
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập ASV Siegendorf gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ASV Siegendorf (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 0 |
ASV Siegendorf (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận ASV Siegendorf thắng
Bại: là số trận ASV Siegendorf thua
BXH Hạng 3 Áo mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Mannsdorf | 24 | 13 | 7 | 4 | 44 | 18 | 26 | 46 | B T T T H T |
2 | Neusiedl | 24 | 13 | 7 | 4 | 45 | 26 | 19 | 46 | T H H H H T |
3 | SR Donaufeld Wien | 23 | 13 | 6 | 4 | 44 | 29 | 15 | 45 | T T T T T T |
4 | Austria Wien (Youth) | 23 | 12 | 6 | 5 | 41 | 25 | 16 | 42 | T H B H T T |
5 | Kremser | 23 | 11 | 8 | 4 | 44 | 25 | 19 | 41 | B T T H H T |
6 | Wiener SC | 23 | 10 | 8 | 5 | 45 | 35 | 10 | 38 | T T T H T T |
7 | Traiskirchen | 23 | 9 | 8 | 6 | 44 | 35 | 9 | 35 | T H T H T B |
8 | SV Oberwart | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 28 | -1 | 31 | B B H H B B |
9 | Sportunion Mauer | 24 | 9 | 3 | 12 | 31 | 39 | -8 | 30 | T B H B H B |
10 | Team Wiener Linien | 23 | 6 | 10 | 7 | 36 | 36 | 0 | 28 | B T B B H H |
11 | Wiener Viktoria | 24 | 6 | 9 | 9 | 30 | 45 | -15 | 27 | B T H H H T |
12 | SV Leobendorf | 24 | 5 | 8 | 11 | 34 | 39 | -5 | 23 | H H B B B T |
13 | Favoritner AC | 24 | 6 | 5 | 13 | 28 | 45 | -17 | 23 | T B B H H B |
14 | SV Gloggnitz | 24 | 5 | 6 | 13 | 30 | 47 | -17 | 21 | H T H T B B |
15 | ASV Siegendorf | 24 | 4 | 7 | 13 | 29 | 51 | -22 | 19 | B H H B B B |
16 | Mauerwerk | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B H B B |
Upgrade Team
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Áo