Phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Phong độ Yangpyeong gần đây
-
02/11/2024YangpyeongMokpo City2 - 0W
-
26/10/2024Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2L
-
29/09/2024YangpyeongPocheon FC0 - 0W
-
22/09/2024YangpyeongBusan Transportation Corporation1 - 0W
-
15/09/2024YangpyeongPaju Citizen FC0 - 0L
-
08/09/2024Daejeon KorailYangpyeong1 - 1L
-
31/08/2024YangpyeongGimhae City1 - 0W
-
25/08/2024Hwaseong FCYangpyeong1 - 0L
-
18/08/2024YangpyeongChangwon City1 - 3L
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây, KQ Yangpyeong mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
Thống kê phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 4 | 0 | 6 |
Phong độ Yangpyeong gần đây: theo giải đấu
-
02/11/2024YangpyeongMokpo City2 - 0W
-
26/10/2024Yeoju SejongYangpyeong0 - 0L
-
06/10/2024YangpyeongDaegu FC II1 - 2L
-
29/09/2024YangpyeongPocheon FC0 - 0W
-
22/09/2024YangpyeongBusan Transportation Corporation1 - 0W
-
15/09/2024YangpyeongPaju Citizen FC0 - 0L
-
08/09/2024Daejeon KorailYangpyeong1 - 1L
-
31/08/2024YangpyeongGimhae City1 - 0W
-
25/08/2024Hwaseong FCYangpyeong1 - 0L
-
18/08/2024YangpyeongChangwon City1 - 3L
- Kết quả Yangpyeong mới nhất ở giải Hạng 4 Hàn Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Yangpyeong gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yangpyeong (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Yangpyeong (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Siheung City | 30 | 18 | 6 | 6 | 60 | 27 | 33 | 60 | T H B T T B |
2 | Hwaseong FC | 30 | 16 | 8 | 6 | 56 | 32 | 24 | 56 | T H B T T H |
3 | Gyeongju KHNP | 30 | 17 | 5 | 8 | 44 | 28 | 16 | 56 | B T H B T B |
4 | Changwon City | 30 | 14 | 8 | 8 | 48 | 31 | 17 | 50 | B H B H T H |
5 | Gimhae City | 30 | 13 | 11 | 6 | 41 | 28 | 13 | 50 | T T T H B T |
6 | Mokpo City | 30 | 15 | 4 | 11 | 49 | 45 | 4 | 49 | B T T B T B |
7 | Daejeon Korail | 30 | 11 | 13 | 6 | 42 | 28 | 14 | 46 | H B H B T T |
8 | Paju Citizen FC | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 30 | 0 | 42 | H B T T B H |
9 | Gangneung City | 30 | 10 | 9 | 11 | 34 | 41 | -7 | 39 | T B H T B B |
10 | Yangpyeong | 30 | 11 | 4 | 15 | 33 | 45 | -12 | 37 | B T T B B T |
11 | Yeoju Sejong | 30 | 9 | 8 | 13 | 26 | 42 | -16 | 35 | H H B H T T |
12 | Ulsan Citizens | 30 | 9 | 7 | 14 | 30 | 43 | -13 | 34 | B B H B T B |
13 | Busan Transportation Corporation | 30 | 9 | 3 | 18 | 38 | 60 | -22 | 30 | T B T T B T |
14 | Chuncheon Citizen | 30 | 4 | 14 | 12 | 27 | 38 | -11 | 26 | B T H H B H |
15 | Pocheon FC | 30 | 5 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 26 | H B H B B T |
16 | Daegu FC II | 30 | 5 | 6 | 19 | 36 | 61 | -25 | 21 | T H H T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)