Phong độ Wolves gần đây, KQ Wolves mới nhất
Phong độ Wolves gần đây
-
02/02/2025WolvesAston Villa1 - 0W
-
25/01/20251 WolvesArsenal 10 - 0L
-
21/01/2025ChelseaWolves1 - 1L
-
16/01/2025Newcastle UnitedWolves1 - 0L
-
07/01/2025WolvesNottingham Forest0 - 2L
-
29/12/2024Tottenham HotspurWolves2 - 1D
-
27/12/2024WolvesManchester United 10 - 0W
-
22/12/2024Leicester CityWolves0 - 3W
-
14/12/20241 WolvesIpswich Town0 - 1L
-
11/01/2025Bristol CityWolves1 - 2W
Thống kê phong độ Wolves gần đây, KQ Wolves mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Wolves gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Ngoại Hạng Anh | 9 | 3 | 1 | 5 |
- Cúp FA | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Wolves gần đây: theo giải đấu
-
02/02/2025WolvesAston Villa1 - 0W
-
25/01/20251 WolvesArsenal 10 - 0L
-
21/01/2025ChelseaWolves1 - 1L
-
16/01/2025Newcastle UnitedWolves1 - 0L
-
07/01/2025WolvesNottingham Forest0 - 2L
-
29/12/2024Tottenham HotspurWolves2 - 1D
-
27/12/2024WolvesManchester United 10 - 0W
-
22/12/2024Leicester CityWolves0 - 3W
-
14/12/20241 WolvesIpswich Town0 - 1L
-
11/01/2025Bristol CityWolves1 - 2W
- Kết quả Wolves mới nhất ở giải Ngoại Hạng Anh
- Kết quả Wolves mới nhất ở giải Cúp FA
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Wolves gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wolves (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Wolves (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Ngoại Hạng Anh mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 24 | 14 | 8 | 2 | 49 | 22 | 27 | 50 | T H T H T T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Chelsea | 24 | 12 | 7 | 5 | 47 | 31 | 16 | 43 | B H H T B T |
5 | Manchester City | 24 | 12 | 5 | 7 | 48 | 35 | 13 | 41 | T T H T T B |
6 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 24 | 9 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 31 | B T H B T B |
12 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | T H T T B T |
13 | Manchester United | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B T B |
14 | Tottenham Hotspur | 24 | 8 | 3 | 13 | 48 | 37 | 11 | 27 | H B B B B T |
15 | West Ham United | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 46 | -17 | 27 | B B T B H B |
16 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)