Phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Phong độ Winterthur gần đây
-
24/11/2024GrasshopperWinterthur0 - 0D
-
10/11/2024WinterthurLausanne Sports0 - 0W
-
03/11/2024BaselWinterthur3 - 0L
-
31/10/2024St. GallenWinterthur1 - 1D
-
26/10/2024WinterthurBasel0 - 3L
-
20/10/2024Lausanne SportsWinterthur2 - 0L
-
06/10/2024WinterthurGrasshopper0 - 0W
-
29/09/2024LuganoWinterthur 10 - 0L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1L
-
10/10/2024WinterthurFC Wil 19001 - 0D
Thống kê phong độ Winterthur gần đây, KQ Winterthur mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
Thống kê phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Thụy Sỹ | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Winterthur gần đây: theo giải đấu
-
24/11/2024GrasshopperWinterthur0 - 0D
-
10/11/2024WinterthurLausanne Sports0 - 0W
-
03/11/2024BaselWinterthur3 - 0L
-
31/10/2024St. GallenWinterthur1 - 1D
-
26/10/2024WinterthurBasel0 - 3L
-
20/10/2024Lausanne SportsWinterthur2 - 0L
-
06/10/2024WinterthurGrasshopper0 - 0W
-
29/09/2024LuganoWinterthur 10 - 0L
-
22/09/2024WinterthurYoung Boys0 - 1L
-
10/10/2024WinterthurFC Wil 19001 - 0D
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải VĐQG Thụy Sỹ
- Kết quả Winterthur mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Winterthur gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Winterthur (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 0 |
Winterthur (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH VĐQG Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Basel | 15 | 9 | 1 | 5 | 38 | 16 | 22 | 28 | T T B T T T |
2 | Lugano | 15 | 8 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 28 | B T H T B T |
3 | FC Zurich | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 19 | 4 | 26 | T B T H H B |
4 | Servette | 15 | 7 | 4 | 4 | 24 | 24 | 0 | 25 | T T H B H B |
5 | Luzern | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 23 | 4 | 23 | B B H T B H |
6 | Lausanne Sports | 15 | 7 | 2 | 6 | 23 | 20 | 3 | 23 | T T T T B T |
7 | St. Gallen | 15 | 5 | 6 | 4 | 25 | 19 | 6 | 21 | B H H H T H |
8 | FC Sion | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 19 | -1 | 17 | B H B H T B |
9 | Young Boys | 15 | 4 | 5 | 6 | 19 | 24 | -5 | 17 | T B T H T H |
10 | Yverdon | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 25 | -10 | 16 | T T B B B H |
11 | Winterthur | 15 | 3 | 3 | 9 | 11 | 32 | -21 | 12 | B B H B T H |
12 | Grasshopper | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 25 | -11 | 10 | B B H B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)