Phong độ Volendam gần đây, KQ Volendam mới nhất
Phong độ Volendam gần đây
-
23/11/20241 Jong PSV Eindhoven (Youth)Volendam0 - 4W
-
09/11/2024VolendamFC Utrecht (Youth) 20 - 0W
-
03/11/2024SC TelstarVolendam1 - 1D
-
26/10/2024VolendamFC Eindhoven3 - 1W
-
23/10/2024VolendamDen Bosch1 - 2W
-
19/10/2024SC CambuurVolendam0 - 1W
-
05/10/2024Vitesse ArnhemVolendam0 - 2W
-
28/09/2024VolendamVVV Venlo0 - 2L
-
21/09/2024Helmond SportVolendam1 - 1W
-
01/11/20241 VV DOVOVolendam0 - 2W
Thống kê phong độ Volendam gần đây, KQ Volendam mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
Thống kê phong độ Volendam gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 9 | 7 | 1 | 1 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Volendam gần đây: theo giải đấu
-
23/11/20241 Jong PSV Eindhoven (Youth)Volendam0 - 4W
-
09/11/2024VolendamFC Utrecht (Youth) 20 - 0W
-
03/11/2024SC TelstarVolendam1 - 1D
-
26/10/2024VolendamFC Eindhoven3 - 1W
-
23/10/2024VolendamDen Bosch1 - 2W
-
19/10/2024SC CambuurVolendam0 - 1W
-
05/10/2024Vitesse ArnhemVolendam0 - 2W
-
28/09/2024VolendamVVV Venlo0 - 2L
-
21/09/2024Helmond SportVolendam1 - 1W
-
01/11/20241 VV DOVOVolendam0 - 2W
- Kết quả Volendam mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả Volendam mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Volendam gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 9 | 8 | 0 | 0 |
Volendam (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 12 | 11 | 0 | 1 | 40 | 9 | 31 | 33 | T T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 28 | T T T B T T |
3 | AFC Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 25 | 11 | 14 | 26 | T T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 28 | 13 | 15 | 25 | T T T B T T |
5 | FC Twente Enschede | 12 | 6 | 4 | 2 | 24 | 11 | 13 | 22 | T B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 23 | 14 | 9 | 17 | B B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 16 | -3 | 17 | H T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 19 | 10 | 9 | 16 | H B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 12 | 1 | 15 | B T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 20 | -5 | 15 | T T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | 12 | 21 | -9 | 15 | B T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 23 | -10 | 14 | B H B T B T |
13 | Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 22 | -8 | 12 | T H B B H T |
15 | Heracles Almelo | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 23 | -11 | 12 | T B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 11 | H B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | 6 | 27 | -21 | 6 | B B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 31 | -21 | 4 | B B H B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)