Phong độ Volendam gần đây, KQ Volendam mới nhất
Phong độ Volendam gần đây
-
18/01/2025VolendamVitesse Arnhem3 - 0W
-
11/01/2025FC EindhovenVolendam1 - 2W
-
22/12/2024VolendamDe Graafschap1 - 1W
-
14/12/2024Excelsior SBVVolendam0 - 0D
-
07/12/2024VolendamAZ Alkmaar (Youth)1 - 0W
-
30/11/2024Roda JCVolendam1 - 0D
-
26/11/2024VolendamJong Ajax (Youth)2 - 0W
-
23/11/20241 Jong PSV Eindhoven (Youth)Volendam0 - 4W
-
09/11/2024VolendamFC Utrecht (Youth) 20 - 0W
-
20/12/2024Rijnsburgse BoysVolendam0 - 0L
Thống kê phong độ Volendam gần đây, KQ Volendam mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
Thống kê phong độ Volendam gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Hà Lan | 9 | 7 | 2 | 0 |
- Cúp Hoàng gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phong độ Volendam gần đây: theo giải đấu
-
18/01/2025VolendamVitesse Arnhem3 - 0W
-
11/01/2025FC EindhovenVolendam1 - 2W
-
22/12/2024VolendamDe Graafschap1 - 1W
-
14/12/2024Excelsior SBVVolendam0 - 0D
-
07/12/2024VolendamAZ Alkmaar (Youth)1 - 0W
-
30/11/2024Roda JCVolendam1 - 0D
-
26/11/2024VolendamJong Ajax (Youth)2 - 0W
-
23/11/20241 Jong PSV Eindhoven (Youth)Volendam0 - 4W
-
09/11/2024VolendamFC Utrecht (Youth) 20 - 0W
-
20/12/2024Rijnsburgse BoysVolendam0 - 0L
- Kết quả Volendam mới nhất ở giải Hạng 2 Hà Lan
- Kết quả Volendam mới nhất ở giải Cúp Hoàng gia Hà Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Volendam gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Volendam (sân nhà) | 9 | 7 | 0 | 0 |
Volendam (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Hà Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 18 | 15 | 1 | 2 | 61 | 15 | 46 | 46 | T T T B T H |
2 | AFC Ajax | 18 | 13 | 3 | 2 | 39 | 17 | 22 | 42 | T H B T T T |
3 | FC Utrecht | 18 | 12 | 3 | 3 | 36 | 29 | 7 | 39 | B H T H B T |
4 | Feyenoord | 18 | 10 | 5 | 3 | 41 | 23 | 18 | 35 | T H T T B B |
5 | FC Twente Enschede | 18 | 10 | 4 | 4 | 38 | 23 | 15 | 34 | T T B T B T |
6 | AZ Alkmaar | 18 | 10 | 3 | 5 | 33 | 19 | 14 | 33 | T T T T T H |
7 | Go Ahead Eagles | 18 | 8 | 4 | 6 | 33 | 27 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | Fortuna Sittard | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 | B H H T T B |
9 | SC Heerenveen | 18 | 7 | 3 | 8 | 21 | 33 | -12 | 24 | B H T T B T |
10 | Willem II | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 25 | -2 | 22 | H B B T T B |
11 | NAC Breda | 18 | 7 | 1 | 10 | 21 | 31 | -10 | 22 | H T T B B B |
12 | NEC Nijmegen | 18 | 6 | 2 | 10 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B B H B T |
13 | PEC Zwolle | 18 | 4 | 5 | 9 | 16 | 27 | -11 | 17 | B T H B H B |
14 | Groningen | 17 | 4 | 5 | 8 | 14 | 26 | -12 | 17 | T B T H B H |
15 | Heracles Almelo | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 34 | -15 | 15 | B H B H B H |
16 | Sparta Rotterdam | 18 | 2 | 7 | 9 | 15 | 27 | -12 | 13 | B B B H B H |
17 | Almere City FC | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 37 | -27 | 10 | B B B B T H |
18 | RKC Waalwijk | 18 | 1 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 7 | H H B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)