Phong độ Vitalo gần đây, KQ Vitalo mới nhất
Phong độ Vitalo gần đây
-
01/12/2024Romania Inter StarVitalo0 - 0L
-
27/11/2024VitaloRukinzo FC2 - 0W
-
24/11/2024VitaloBS Dynamic0 - 0W
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
17/11/2024VitaloLe Messager Ngozi0 - 0D
-
13/11/2024Olympique StarVitalo1 - 0L
-
10/11/2024VitaloBumamuru0 - 1L
-
05/11/2024LLB AcademicVitalo0 - 1W
-
31/10/2024VitaloKayanza Utd2 - 0W
-
26/10/2024Ngozi City FCVitalo0 - 0D
Thống kê phong độ Vitalo gần đây, KQ Vitalo mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Vitalo gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Burundi | 10 | 4 | 3 | 3 |
Phong độ Vitalo gần đây: theo giải đấu
-
01/12/2024Romania Inter StarVitalo0 - 0L
-
27/11/2024VitaloRukinzo FC2 - 0W
-
24/11/2024VitaloBS Dynamic0 - 0W
-
20/11/2024Musongati FCVitalo0 - 0D
-
17/11/2024VitaloLe Messager Ngozi0 - 0D
-
13/11/2024Olympique StarVitalo1 - 0L
-
10/11/2024VitaloBumamuru0 - 1L
-
05/11/2024LLB AcademicVitalo0 - 1W
-
31/10/2024VitaloKayanza Utd2 - 0W
-
26/10/2024Ngozi City FCVitalo0 - 0D
- Kết quả Vitalo mới nhất ở giải VĐQG Burundi
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vitalo gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vitalo (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Vitalo (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 14 | 9 | 4 | 1 | 27 | 11 | 16 | 31 | T T H T T T |
2 | Aigle Noir | 12 | 9 | 2 | 1 | 29 | 5 | 24 | 29 | T T T T T T |
3 | Flambeau du Centre | 15 | 8 | 5 | 2 | 21 | 13 | 8 | 29 | T T T H H T |
4 | Musongati FC | 14 | 7 | 4 | 3 | 26 | 8 | 18 | 25 | B B T H B T |
5 | Vitalo | 15 | 6 | 6 | 3 | 26 | 11 | 15 | 24 | B H H T T B |
6 | Le Messager Ngozi | 13 | 7 | 3 | 3 | 16 | 11 | 5 | 24 | T B T H B T |
7 | Ngozi City FC | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 17 | 4 | 23 | T T H H T B |
8 | Romania Inter Star | 15 | 7 | 2 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | T B T H T T |
9 | Olympique Star | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 12 | 4 | 21 | B T T H T B |
10 | Rukinzo FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 25 | 17 | 8 | 19 | T T H H B T |
11 | Kayanza Utd | 14 | 5 | 2 | 7 | 19 | 24 | -5 | 17 | B T T B B B |
12 | Royal Vision | 14 | 4 | 3 | 7 | 12 | 22 | -10 | 15 | B T B H T B |
13 | BS Dynamic | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | B B B H B B |
14 | Academie Deira | 14 | 2 | 2 | 10 | 12 | 32 | -20 | 8 | B B B H B B |
15 | Moso Sugar Company | 15 | 2 | 1 | 12 | 11 | 40 | -29 | 7 | B B B T B B |
16 | LLB Academic | 14 | 2 | 0 | 12 | 11 | 36 | -25 | 6 | B B B B B T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)