Phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Phong độ Vilaverdense gần đây
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
-
26/01/2025VilaverdenseAmarante0 - 1L
-
18/01/2025Sporting Braga IIVilaverdense 12 - 0L
-
12/01/20251 VilaverdenseLusitania FC0 - 2L
-
05/01/2025VarzimVilaverdense0 - 1L
-
14/12/2024VilaverdenseAnadia0 - 1D
-
08/12/2024S. Joao VerVilaverdense0 - 0L
-
30/11/2024VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0D
-
09/11/2024SanjoanenseVilaverdense1 - 0L
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây, KQ Vilaverdense mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
Thống kê phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Portugal Liga 3 | 10 | 0 | 3 | 7 |
Phong độ Vilaverdense gần đây: theo giải đấu
-
22/02/2025VilaverdenseSporting Braga II0 - 0L
-
16/02/2025S. Joao VerVilaverdense 11 - 1D
-
26/01/2025VilaverdenseAmarante0 - 1L
-
18/01/2025Sporting Braga IIVilaverdense 12 - 0L
-
12/01/20251 VilaverdenseLusitania FC0 - 2L
-
05/01/2025VarzimVilaverdense0 - 1L
-
14/12/2024VilaverdenseAnadia0 - 1D
-
08/12/2024S. Joao VerVilaverdense0 - 0L
-
30/11/2024VilaverdenseClube Desportivo Trofense0 - 0D
-
09/11/2024SanjoanenseVilaverdense1 - 0L
- Kết quả Vilaverdense mới nhất ở giải Portugal Liga 3
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vilaverdense gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vilaverdense (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 0 |
Vilaverdense (sân khách) | 7 | 0 | 0 | 7 |
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 22 | 10 | 10 | 2 | 39 | 23 | 16 | 40 | H H H T B T |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 22 | 10 | 8 | 4 | 38 | 25 | 13 | 38 | H T T T H T |
4 | SL Benfica B | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T H B B B H |
5 | GD Chaves | 22 | 9 | 8 | 5 | 26 | 20 | 6 | 35 | H T H H H T |
6 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
7 | SCU Torreense | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 23 | 4 | 35 | H H H H B T |
8 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
9 | Feirense | 22 | 8 | 9 | 5 | 22 | 16 | 6 | 33 | T H B T T T |
10 | Viseu | 22 | 8 | 7 | 7 | 32 | 29 | 3 | 31 | H B T B H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
13 | Leixoes | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | H B H H B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 22 | 4 | 6 | 12 | 19 | 38 | -19 | 18 | B H H H T T |
18 | CD Mafra | 23 | 3 | 8 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)