Phong độ Vicenza gần đây, KQ Vicenza mới nhất
Phong độ Vicenza gần đây
-
18/03/2025LeccoVicenza0 - 1D
-
14/03/20251 VicenzaNovara 10 - 0W
-
09/03/2025Atalanta U23Vicenza2 - 0D
-
02/03/2025VicenzaAzy based nano Bo2 - 0W
-
23/02/2025LumezzaneVicenza0 - 1W
-
16/02/2025VicenzaPadova1 - 0D
-
09/02/2025FeralpisaloVicenza2 - 0L
-
01/02/2025Renate ACVicenza 10 - 0W
-
26/01/2025VicenzaASD Alcione2 - 1W
-
19/01/2025Pro PatriaVicenza0 - 2W
Thống kê phong độ Vicenza gần đây, KQ Vicenza mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
Thống kê phong độ Vicenza gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Italia Serie D - Nhóm C | 10 | 6 | 3 | 1 |
Phong độ Vicenza gần đây: theo giải đấu
-
18/03/2025LeccoVicenza0 - 1D
-
14/03/20251 VicenzaNovara 10 - 0W
-
09/03/2025Atalanta U23Vicenza2 - 0D
-
02/03/2025VicenzaAzy based nano Bo2 - 0W
-
23/02/2025LumezzaneVicenza0 - 1W
-
16/02/2025VicenzaPadova1 - 0D
-
09/02/2025FeralpisaloVicenza2 - 0L
-
01/02/2025Renate ACVicenza 10 - 0W
-
26/01/2025VicenzaASD Alcione2 - 1W
-
19/01/2025Pro PatriaVicenza0 - 2W
- Kết quả Vicenza mới nhất ở giải Italia Serie D - Nhóm C
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Vicenza gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vicenza (sân nhà) | 9 | 6 | 0 | 0 |
Vicenza (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH Italia Serie D - Nhóm C mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audace Cerignola | 31 | 18 | 10 | 3 | 52 | 28 | 24 | 64 | T T T H T B |
2 | Avellino | 30 | 17 | 10 | 3 | 54 | 23 | 31 | 61 | B T T T T T |
3 | AC Monopoli | 31 | 15 | 11 | 5 | 37 | 21 | 16 | 56 | H B T T T H |
4 | Crotone | 30 | 14 | 8 | 8 | 59 | 41 | 18 | 50 | T B T T H T |
5 | Benevento | 30 | 12 | 12 | 6 | 46 | 29 | 17 | 48 | B H H H H H |
6 | Potenza | 30 | 12 | 12 | 6 | 50 | 43 | 7 | 48 | B H T H H T |
7 | Catania | 30 | 11 | 12 | 7 | 43 | 32 | 11 | 45 | T H H H T T |
8 | AZ Picerno ASD | 30 | 9 | 16 | 5 | 36 | 24 | 12 | 43 | H H H H T H |
9 | Giugliano | 30 | 12 | 5 | 13 | 39 | 44 | -5 | 41 | T H T B B T |
10 | Trapani | 30 | 10 | 8 | 12 | 44 | 36 | 8 | 38 | H T B B B B |
11 | Cavese | 31 | 9 | 11 | 11 | 33 | 35 | -2 | 38 | H T T H H T |
12 | JuventusU23 | 31 | 9 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 36 | H H B B T B |
13 | Team Altamura | 30 | 8 | 11 | 11 | 32 | 39 | -7 | 35 | H H H T T B |
14 | AS Sorrento Calcio | 30 | 9 | 8 | 13 | 24 | 37 | -13 | 35 | H B H B B B |
15 | Foggia | 30 | 8 | 9 | 13 | 33 | 41 | -8 | 33 | T B H T B B |
16 | Latina | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 50 | -25 | 30 | B H H B B T |
17 | US Casertana 1908 | 30 | 4 | 14 | 12 | 23 | 35 | -12 | 26 | H B B H B T |
18 | Messina | 30 | 3 | 11 | 16 | 20 | 47 | -27 | 20 | H B B B H B |
19 | Turris Neapolis | 28 | 3 | 7 | 18 | 17 | 55 | -38 | 16 | B B B B B B |
20 | Taranto Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)