Phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Phong độ Veres gần đây
-
10/11/2024VeresRukh Vynnyky2 - 0W
-
04/11/2024Obolon KievVeres0 - 0D
-
27/10/2024VeresFC Vorskla Poltava 11 - 0D
-
20/10/2024Chernomorets OdessaVeres1 - 0D
-
05/10/2024VeresZorya1 - 1W
-
27/09/2024VeresFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
22/09/2024VeresFC Inhulets Petrove0 - 2D
-
15/09/2024Polissya ZhytomyrVeres0 - 1L
-
30/10/2024VeresObolon Kiev 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
-
12/10/2024Polissya ZhytomyrVeres0 - 0D
Thống kê phong độ Veres gần đây, KQ Veres mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
Thống kê phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- VĐQG Ukraine | 8 | 2 | 5 | 1 |
- Cúp Quốc Gia Ukraine | 1 | 0 | 1 | 0 |
Phong độ Veres gần đây: theo giải đấu
-
12/10/2024Polissya ZhytomyrVeres0 - 0D
-
10/11/2024VeresRukh Vynnyky2 - 0W
-
04/11/2024Obolon KievVeres0 - 0D
-
27/10/2024VeresFC Vorskla Poltava 11 - 0D
-
20/10/2024Chernomorets OdessaVeres1 - 0D
-
05/10/2024VeresZorya1 - 1W
-
27/09/2024VeresFC Shakhtar Donetsk0 - 0D
-
22/09/2024VeresFC Inhulets Petrove0 - 2D
-
15/09/2024Polissya ZhytomyrVeres0 - 1L
-
30/10/2024VeresObolon Kiev 10 - 0D
-
90phút [1-1], 120phút [2-1]
- Kết quả Veres mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Veres mới nhất ở giải VĐQG Ukraine
- Kết quả Veres mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ukraine
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Veres gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Veres (sân nhà) | 9 | 2 | 0 | 0 |
Veres (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Kyiv | 13 | 11 | 2 | 0 | 32 | 10 | 22 | 35 | T T H T T T |
2 | PFC Oleksandria | 12 | 10 | 2 | 0 | 21 | 7 | 14 | 32 | T H T T T T |
3 | FC Shakhtar Donetsk | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 12 | 25 | 29 | T T H T T T |
4 | Polissya Zhytomyr | 12 | 6 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 22 | T T H H B B |
5 | FC Karpaty Lviv | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 21 | H T T T B T |
6 | Kryvbas | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 11 | 2 | 19 | B B T T H H |
7 | LNZ Lebedyn | 14 | 5 | 3 | 6 | 15 | 20 | -5 | 18 | B T B T B B |
8 | FC Vorskla Poltava | 14 | 4 | 4 | 6 | 14 | 18 | -4 | 16 | B B H B T T |
9 | Rukh Vynnyky | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H B H H B |
10 | Veres | 13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 16 | -2 | 15 | H T H H H T |
11 | Zorya | 13 | 5 | 0 | 8 | 13 | 17 | -4 | 15 | T B B T B B |
12 | Kolos Kovalyovka | 14 | 2 | 7 | 5 | 8 | 11 | -3 | 13 | H B H T H B |
13 | Chernomorets Odessa | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 17 | -8 | 12 | T H H B B B |
14 | FC Livyi Bereh | 13 | 2 | 3 | 8 | 4 | 17 | -13 | 9 | B H H B B H |
15 | Obolon Kiev | 13 | 2 | 3 | 8 | 6 | 26 | -20 | 9 | T B B B H T |
16 | FC Inhulets Petrove | 14 | 0 | 6 | 8 | 9 | 29 | -20 | 6 | H B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)