Phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Phong độ Ujpesti gần đây
-
16/02/20251 UjpestiZalaegerzsegTE 11 - 0L
-
09/02/2025Gyori ETOUjpesti2 - 0L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
15/12/2024UjpestiKecskemeti TE0 - 1D
-
08/12/20241 Debrecin VSCUjpesti0 - 1W
-
02/12/2024UjpestiFerencvarosi TC0 - 0D
-
25/01/2025UjpestiTekstilac0 - 0W
-
18/01/2025Slask WroclawUjpesti0 - 0D
-
14/01/2025Hajduk SplitUjpesti1 - 0W
-
10/01/2025UjpestiDafuji cloth MTE0 - 0D
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây, KQ Ujpesti mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
Thống kê phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Hungary | 6 | 1 | 3 | 2 |
- Giao hữu CLB | 4 | 2 | 2 | 0 |
Phong độ Ujpesti gần đây: theo giải đấu
-
16/02/20251 UjpestiZalaegerzsegTE 11 - 0L
-
09/02/2025Gyori ETOUjpesti2 - 0L
-
02/02/2025Diosgyor VTKUjpesti 10 - 1D
-
15/12/2024UjpestiKecskemeti TE0 - 1D
-
08/12/20241 Debrecin VSCUjpesti0 - 1W
-
02/12/2024UjpestiFerencvarosi TC0 - 0D
-
25/01/2025UjpestiTekstilac0 - 0W
-
18/01/2025Slask WroclawUjpesti0 - 0D
-
14/01/2025Hajduk SplitUjpesti1 - 0W
-
10/01/2025UjpestiDafuji cloth MTE0 - 0D
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải VĐQG Hungary
- Kết quả Ujpesti mới nhất ở giải Giao hữu CLB
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Ujpesti gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ujpesti (sân nhà) | 8 | 3 | 0 | 0 |
Ujpesti (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Hungary mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Videoton Puskas Akademia | 21 | 14 | 2 | 5 | 36 | 22 | 14 | 44 | B T B T T T |
2 | Ferencvarosi TC | 20 | 10 | 6 | 4 | 30 | 21 | 9 | 36 | T T H H B B |
3 | Paksi SE Honlapja | 20 | 10 | 4 | 6 | 39 | 31 | 8 | 34 | B T B H T T |
4 | MTK Hungaria | 21 | 10 | 3 | 8 | 34 | 30 | 4 | 33 | B T H B B T |
5 | Diosgyor VTK | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 30 | -2 | 31 | H T H B B B |
6 | Ujpesti | 20 | 7 | 7 | 6 | 23 | 20 | 3 | 28 | H T H H B B |
7 | Gyori ETO | 20 | 6 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T B H T T |
8 | Fehervar Videoton | 20 | 7 | 3 | 10 | 25 | 28 | -3 | 24 | T T B T B B |
9 | ZalaegerzsegTE | 20 | 6 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 23 | B T B H T T |
10 | Nyiregyhaza | 20 | 6 | 4 | 10 | 24 | 33 | -9 | 22 | T B B B H T |
11 | Debrecin VSC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 40 | -9 | 19 | T B B T T B |
12 | Kecskemeti TE | 21 | 4 | 6 | 11 | 20 | 33 | -13 | 18 | H H T H T B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)