Phong độ Tunari gần đây, KQ Tunari mới nhất
Phong độ Tunari gần đây
-
23/11/2024Lindab StefanestiTunari0 - 0W
-
15/11/2024TunariUrban Titu1 - 0W
-
09/11/2024CS PaulestiTunari0 - 0W
-
02/11/2024TunariPetrolul Ploiesti II0 - 0W
-
26/10/2024TunariACS FC Dinamo Bucuresti2 - 0W
-
19/10/2024CSM Flacara MoreniTunari0 - 1W
-
11/10/2024CS BlejoiTunari0 - 3W
-
05/10/2024TunariFC Pucioasa3 - 0W
-
13/09/2024Electrosid TituTunari0 - 1W
-
07/09/2024TunariCS Paulesti3 - 0W
Thống kê phong độ Tunari gần đây, KQ Tunari mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 10 | 0 | 0 |
Thống kê phong độ Tunari gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Romania | 10 | 10 | 0 | 0 |
Phong độ Tunari gần đây: theo giải đấu
-
23/11/2024Lindab StefanestiTunari0 - 0W
-
15/11/2024TunariUrban Titu1 - 0W
-
09/11/2024CS PaulestiTunari0 - 0W
-
02/11/2024TunariPetrolul Ploiesti II0 - 0W
-
26/10/2024TunariACS FC Dinamo Bucuresti2 - 0W
-
19/10/2024CSM Flacara MoreniTunari0 - 1W
-
11/10/2024CS BlejoiTunari0 - 3W
-
05/10/2024TunariFC Pucioasa3 - 0W
-
13/09/2024Electrosid TituTunari0 - 1W
-
07/09/2024TunariCS Paulesti3 - 0W
- Kết quả Tunari mới nhất ở giải Hạng 3 Romania
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Tunari gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tunari (sân nhà) | 10 | 10 | 0 | 0 |
Tunari (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
BXH Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 14 | 12 | 1 | 1 | 31 | 10 | 21 | 37 | T T T T B T |
2 | Metaloglobus | 14 | 9 | 2 | 3 | 28 | 12 | 16 | 29 | B H T T H T |
3 | CSA Steaua Bucuresti | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 4 | 12 | 27 | H H T T T H |
4 | Scolar Resita | 14 | 8 | 3 | 3 | 23 | 17 | 6 | 27 | T T B H T T |
5 | Arges | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H T H T |
6 | Corvinul Hunedoara | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B B H B T T |
7 | Concordia Chiajna | 14 | 7 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 23 | H B T T T T |
8 | FC Voluntari | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H T T B |
9 | AFC Metalul Buzau | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 13 | 5 | 21 | T H H T H T |
10 | Ceahlaul Piatra Neamt | 13 | 6 | 3 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | T H T B T H |
11 | Afumati | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 20 | B B T B H B |
12 | CSM Slatina | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 16 | 8 | 19 | H B H B B B |
13 | Chindia Targoviste | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 15 | 3 | 17 | T T B H H T |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 14 | 4 | 3 | 7 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T H B B B |
16 | ACS Viitorul Selimbar | 13 | 3 | 4 | 6 | 14 | 16 | -2 | 13 | B T H B B T |
17 | FC Bihor Oradea | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 12 | T H B H B B |
18 | Unirea Ungheni | 13 | 2 | 5 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | T H T B H B |
19 | CS Mioveni | 14 | 3 | 2 | 9 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B T B |
20 | CSM Focsani | 14 | 3 | 1 | 10 | 7 | 18 | -11 | 10 | B T B T B B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 14 | 2 | 1 | 11 | 6 | 34 | -28 | 7 | B B B B B H |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)